Bản dịch của từ Refillable trong tiếng Việt
Refillable
Refillable (Adjective)
Có khả năng được nạp lại.
Capable of being refilled.
Reusable water bottles are refillable and eco-friendly.
Bình nước tái sử dụng có thể nạp lại và thân thiện với môi trường.
Single-use plastic bags are not refillable and harm the environment.
Túi nhựa dùng một lần không thể nạp lại và gây hại cho môi trường.
Are these refillable containers available at the local grocery store?
Những hộp chứa có thể nạp lại này có sẵn tại cửa hàng tạp hóa địa phương không?
Dạng tính từ của Refillable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Refillable Có thể nạp lại | - | - |
Từ "refillable" thuộc dạng tính từ, chỉ các vật phẩm có thể được làm đầy lại để sử dụng nhiều lần, như chai, bút hoặc bình nước. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự với cùng một nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, có thể có một số khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng, khi tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh môi trường và phát triển bền vững.
Từ "refillable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với tiền tố "re-" có nghĩa là "làm lại" và từ gốc "fill" xuất phát từ động từ "fillare", có nghĩa là "đổ đầy". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành vào thế kỷ 20, chỉ khả năng đổ đầy lại một vật phẩm, thường là đồ chứa. Ý nghĩa hiện tại gắn liền với khái niệm bền vững, tiết kiệm tài nguyên và bảo vệ môi trường, thể hiện xu hướng sử dụng lại thay vì vứt bỏ.
Từ "refillable" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh này, từ thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến bảo vệ môi trường, sự bền vững và tiêu dùng bền vững. Ngoài ra, "refillable" cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như sản phẩm tiêu dùng, như chai nước hay bút mực, nhằm nhấn mạnh tính năng tiết kiệm và hạn chế rác thải.