Bản dịch của từ Refilling trong tiếng Việt

Refilling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Refilling(Verb)

rɪˈfɪ.lɪŋ
rɪˈfɪ.lɪŋ
01

Đổ đầy (một thùng chứa) một lần nữa.

Fill a container again.

Ví dụ

Dạng động từ của Refilling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Refill

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Refilled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Refilled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Refills

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Refilling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ