Bản dịch của từ Refilling trong tiếng Việt
Refilling
Refilling (Verb)
Đổ đầy (một thùng chứa) một lần nữa.
Fill a container again.
They are refilling the water bottles for the community event today.
Họ đang làm đầy lại chai nước cho sự kiện cộng đồng hôm nay.
We are not refilling the snacks during the social gathering.
Chúng tôi không làm đầy lại đồ ăn vặt trong buổi gặp mặt xã hội.
Are you refilling the drinks for the party tonight?
Bạn có đang làm đầy lại đồ uống cho bữa tiệc tối nay không?
Dạng động từ của Refilling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Refill |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Refilled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Refilled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Refills |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Refilling |
Họ từ
Từ "refilling" là danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là việc làm đầy lại một vật gì đó, ví dụ như bình chứa, mực, hay thực phẩm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh việc làm đầy lại các sản phẩm sử dụng trong môi trường thương mại nhiều hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể dùng phổ biến hơn trong các bối cảnh gia đình.
Từ "refilling" xuất phát từ tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và động từ "fill" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fillare", có nghĩa là "đổ đầy". Kết hợp các yếu tố này, "refilling" mang nghĩa là hành động lấp đầy lại một vật thể nào đó đã bị giảm bớt. Việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh hiện đại liên quan đến việc bổ sung, làm đầy lại và có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực như tiêu dùng, du lịch, và công nghiệp.
Từ "refilling" thường được sử dụng trong bối cảnh IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Tần suất xuất hiện của từ này trong phần Nghe liên quan đến việc làm mới các chất lỏng hoặc sản phẩm, như trong các tình huống mua sắm hoặc dịch vụ. Trong phần Đọc, "refilling" có thể gặp trong bài viết về môi trường hoặc công nghệ. Trong ngữ cảnh khác, từ này xuất hiện phổ biến trong ngành dịch vụ, như quán cà phê hoặc cửa hàng tiện lợi, khi đề cập đến việc bổ sung hàng hóa hoặc cung cấp lại đồ uống cho khách hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp