Bản dịch của từ Reflexible trong tiếng Việt

Reflexible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reflexible (Adjective)

ɹiflˈɛksɪbl
ɹiflˈɛksɪbl
01

Có khả năng được phản ánh.

Capable of being reflected.

Ví dụ

The reflexible nature of society allows for diverse perspectives and opinions.

Tính phản chiếu của xã hội cho phép nhiều quan điểm và ý kiến khác nhau.

Social norms are not always reflexible; they can be very rigid.

Các chuẩn mực xã hội không phải lúc nào cũng phản chiếu; chúng có thể rất cứng nhắc.

Is the reflexible aspect of culture often overlooked in discussions?

Khía cạnh phản chiếu của văn hóa có thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reflexible/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reflexible

Không có idiom phù hợp