Bản dịch của từ Reflexible trong tiếng Việt
Reflexible

Reflexible (Adjective)
Có khả năng được phản ánh.
Capable of being reflected.
The reflexible nature of society allows for diverse perspectives and opinions.
Tính phản chiếu của xã hội cho phép nhiều quan điểm và ý kiến khác nhau.
Social norms are not always reflexible; they can be very rigid.
Các chuẩn mực xã hội không phải lúc nào cũng phản chiếu; chúng có thể rất cứng nhắc.
Is the reflexible aspect of culture often overlooked in discussions?
Khía cạnh phản chiếu của văn hóa có thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận không?
"Reflexible" là một tính từ được sử dụng để mô tả khả năng của một đối tượng hoặc hệ thống trong việc uốn cong hoặc thay đổi theo yêu cầu. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong tiếng Anh tiêu chuẩn và thường không xuất hiện trong các từ điển chính thống. Trong ngữ cảnh cụ thể, nó có thể được coi là một biến thể của từ "flexible", mang ý nghĩa gần giống nhưng không được công nhận rộng rãi. Do đó, việc sử dụng "reflexible" có thể gây nhầm lẫn trong giao tiếp.
Từ "reflexible" xuất phát từ gốc Latin "reflexus", mang nghĩa "bị uốn lại" hay "phản chiếu". Gốc từ này được hình thành từ tiền tố "re-" (trở lại) và động từ "flectere" (uốn cong). Về lịch sử, từ này đã chịu ảnh hưởng của triết lý và các lĩnh vực khoa học, đặc biệt là vật lý và triết học, để chỉ sự tính chất quay trở lại hay khả năng phản hồi khi gặp tác động. Ngày nay, "reflexible" thường được sử dụng để mô tả những hệ thống hoặc quá trình có khả năng điều chỉnh hoặc đáp ứng linh hoạt với các thay đổi.
Từ "reflexible" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi kiến thức về từ vựng học thuật là cần thiết. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực tâm lý học và triết học để mô tả khả năng điều chỉnh hoặc thay đổi suy nghĩ, hành vi. Thông thường, nó liên quan đến các tình huống đưa ra quyết định linh hoạt hoặc mô hình tư duy mở.