Bản dịch của từ Refloating trong tiếng Việt
Refloating
Verb
Refloating (Verb)
ɹiflˈeɪtɨŋ
ɹiflˈeɪtɨŋ
01
Để nổi (cái gì đó) một lần nữa.
To float something again.
Ví dụ
The community is refloating the old boat for the festival.
Cộng đồng đang cho chiếc thuyền cũ nổi lên lại cho lễ hội.
They are not refloating the sunken ship this year.
Họ không cho chiếc tàu chìm nổi lên lại năm nay.
Are they refloating the park's fountain for the event?
Họ có đang cho đài phun nước trong công viên nổi lên lại cho sự kiện không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Refloating
Không có idiom phù hợp