Bản dịch của từ Refloating trong tiếng Việt
Refloating

Refloating (Verb)
Để nổi (cái gì đó) một lần nữa.
To float something again.
The community is refloating the old boat for the festival.
Cộng đồng đang cho chiếc thuyền cũ nổi lên lại cho lễ hội.
They are not refloating the sunken ship this year.
Họ không cho chiếc tàu chìm nổi lên lại năm nay.
Are they refloating the park's fountain for the event?
Họ có đang cho đài phun nước trong công viên nổi lên lại cho sự kiện không?
Họ từ
Từ "refloating" có nghĩa là quá trình đưa một tàu thuyền trở lại bề mặt nước sau khi nó đã bị chìm hoặc mắc cạn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải và cứu hộ. Nói chung, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng từ này, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ "refloating" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn liên quan đến khôi phục hoạt động của một chủ thể nào đó đang chìm ngập, chẳng hạn như một doanh nghiệp.
Thuật ngữ "refloating" bắt nguồn từ tiền tố "re-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "làm lại" hoặc "trở lại", kết hợp với từ "floating" từ động từ "float", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "flotian", thể hiện hành động nổi trên mặt nước. Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với các hoạt động hàng hải, đặc biệt là trong lĩnh vực cứu hộ tàu bị đắm. Ngày nay, "refloating" không chỉ áp dụng trong ngữ cảnh tàu thuyền mà còn mở rộng sang các lĩnh vực khác như tài chính, mô tả quá trình phục hồi hoặc tái thiết lập.
Từ "refloating" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thảo luận về vấn đề môi trường và kỹ thuật. Trong ngữ cảnh khác, "refloating" được sử dụng phổ biến trong ngành hàng hải, đặc biệt liên quan đến việc cứu hộ tàu gặp nạn. Từ này thể hiện tính kỹ thuật và chuyên môn, liên quan đến việc khôi phục tàu từ tình trạng chìm trở lại vị trí nổi.