Bản dịch của từ Reforms trong tiếng Việt
Reforms

Reforms (Noun)
Số nhiều của cải cách.
Plural of reform.
Many social reforms improved education in the United States during the 1960s.
Nhiều cải cách xã hội đã cải thiện giáo dục ở Hoa Kỳ vào những năm 1960.
Social reforms did not address poverty effectively in many countries.
Cải cách xã hội đã không giải quyết hiệu quả vấn đề nghèo đói ở nhiều quốc gia.
What social reforms have been implemented in Vietnam in recent years?
Những cải cách xã hội nào đã được thực hiện ở Việt Nam trong những năm gần đây?
Họ từ
Từ "reforms" trong tiếng Anh có nghĩa là các biện pháp thay đổi nhằm cải thiện hoặc cải cách một hệ thống, tổ chức hoặc quy trình nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong văn phong, từ này có thể được sử dụng phổ biến hơn trong các ngữ cảnh chính trị và kinh tế ở Mỹ, liên quan đến cải cách chính sách xã hội hoặc pháp luật.
Từ "reforms" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "reformare", có nghĩa là "hình thành lại" hoặc "cải cách". Thành phần "re-" biểu thị sự trở lại hoặc cải thiện, trong khi "formare" có nghĩa là "hình thành". Từ thế kỷ 15, nó đã được sử dụng để chỉ các thay đổi tích cực trong cấu trúc xã hội, chính trị hoặc kinh tế. Ngày nay, "reforms" thường được dùng để mô tả những biện pháp nhằm cải thiện và nâng cao hiệu quả của các hệ thống hiện có.
Thuật ngữ "reforms" thường xuất hiện trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi thảo luận về các chủ đề xã hội, kinh tế và chính trị. Tần suất sử dụng từ này phản ánh tầm quan trọng của cải cách trong các cuộc trò chuyện về sự phát triển và thay đổi tích cực trong xã hội. Ngoài ra, "reforms" cũng được sử dụng phổ biến trong các tài liệu học thuật và chính phủ để chỉ các chính sách cải cách nhằm nâng cao hiệu quả và công bằng trong các lĩnh vực như giáo dục, y tế và quản trị công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



