Bản dịch của từ Refringent trong tiếng Việt
Refringent

Refringent (Adjective)
Khúc xạ.
The refringent lens improved our social media photo quality significantly.
Chiếc kính khúc xạ cải thiện chất lượng ảnh truyền thông xã hội.
The refringent effects in social interactions are often overlooked by researchers.
Các hiệu ứng khúc xạ trong tương tác xã hội thường bị các nhà nghiên cứu bỏ qua.
Is the refringent nature of light important in social media visuals?
Liệu tính chất khúc xạ của ánh sáng có quan trọng trong hình ảnh truyền thông xã hội không?
Từ "refringent" có nguồn gốc từ Latin, nghĩa là "phản xạ" hay "khúc xạ". Trong ngữ cảnh vật lý, từ này thường được sử dụng để mô tả khả năng của một vật liệu làm thay đổi hướng đi của ánh sáng khi ánh sáng đi qua nó. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách sử dụng trong các lĩnh vực chuyên môn; tuy nhiên, ngữ nghĩa và viết đều tương tự, chủ yếu được sử dụng trong khoa học và kỹ thuật quang học.
Từ "refringent" xuất phát từ tiếng Latin "refringere", có nghĩa là "phá vỡ" hoặc "tách rời", được hình thành từ tiền tố "re-" (trở lại) và "fringere" (phá vỡ). Từ này đã được sử dụng trong lĩnh vực quang học để chỉ khả năng của một chất trong việc bẻ cong ánh sáng khi đi qua nó. Ý nghĩa hiện tại của "refringent" liên quan mật thiết đến sự tác động và hiệu ứng của vật liệu trong việc hướng dẫn và thay đổi đường đi của sóng ánh sáng.
Từ "refringent" thường xuất hiện trong bối cảnh khoa học, đặc biệt trong vật lý và quang học, liên quan đến hiện tượng khúc xạ ánh sáng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong các bài thi Nghe và Đọc khi thảo luận về các khái niệm khoa học. Tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao do tính chất chuyên ngành của nó. Trong ngữ cảnh khác, "refringent" thường được sử dụng để mô tả các vật liệu có khả năng đổi hướng ánh sáng, như trong các nghiên cứu về quang học hoặc thiết kế kính.