Bản dịch của từ Refringent trong tiếng Việt

Refringent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Refringent (Adjective)

ɹɪfɹˈindʒnt
ɹɪfɹˈindʒnt
01

Khúc xạ.

Refractive.

Ví dụ

The refringent lens improved our social media photo quality significantly.

Chiếc kính khúc xạ cải thiện chất lượng ảnh truyền thông xã hội.

The refringent effects in social interactions are often overlooked by researchers.

Các hiệu ứng khúc xạ trong tương tác xã hội thường bị các nhà nghiên cứu bỏ qua.

Is the refringent nature of light important in social media visuals?

Liệu tính chất khúc xạ của ánh sáng có quan trọng trong hình ảnh truyền thông xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/refringent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Refringent

Không có idiom phù hợp