Bản dịch của từ Regalement trong tiếng Việt
Regalement

Regalement (Noun)
The regalement at the party entertained all the guests thoroughly.
Sự vui vẻ tại bữa tiệc đã giải trí cho tất cả khách mời.
The regalement during the meeting did not engage the participants.
Sự giải trí trong cuộc họp không thu hút người tham gia.
Was the regalement at last year's festival enjoyable for everyone?
Liệu sự giải trí tại lễ hội năm ngoái có thú vị cho mọi người không?
Từ "regalement" là một danh từ trong tiếng Pháp, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ những món ăn hoặc đồ uống đã được chuẩn bị kỹ lưỡng và dâng lên một cách sang trọng, thể hiện sự tôn kính hoặc đãi ngộ cao. Trong tiếng Anh, nó không phổ biến như vậy và thường được thay thế bằng từ "repast". Trong khi "regalement" mang tính biểu cảm hơn về mặt văn hóa ẩm thực, "repast" chỉ đơn giản là bữa ăn. Hơn nữa, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này vì nó ít được sử dụng trong cả hai biến thể.
Từ "regalement" có nguồn gốc từ tiếng Latin "regalia", có nghĩa là "các vật phẩm của vua". Trong tiếng Pháp, "régalement" chỉ về đặc quyền hoặc sự sung túc mà các vị vua có được. Đến thế kỷ 17, từ này được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những thứ gì đó vui vẻ, giải trí. Ý nghĩa hiện tại của từ liên quan đến sự xa hoa, vui vẻ trong các buổi tiệc tùng hay sự kiện xã hội, phản ánh nguồn gốc của sự vương giả và quyền lực.
Từ "regalement" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tần suất xuất hiện của từ này trong các đề thi nghe, nói, đọc, viết thường rất thấp, do nội dung chủ yếu tập trung vào các từ vựng thông dụng hơn. Trong các bối cảnh khác, "regalement" thường được sử dụng để chỉ những hình thức giải trí hoặc tiêu khiển, đặc biệt trong các buổi lễ hội hoặc sự kiện trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp