Bản dịch của từ Regalement trong tiếng Việt

Regalement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Regalement (Noun)

ɹɨɡˈælɨmənt
ɹɨɡˈælɨmənt
01

Hành động ăn chơi.

The act of regaling.

Ví dụ

The regalement at the party entertained all the guests thoroughly.

Sự vui vẻ tại bữa tiệc đã giải trí cho tất cả khách mời.

The regalement during the meeting did not engage the participants.

Sự giải trí trong cuộc họp không thu hút người tham gia.

Was the regalement at last year's festival enjoyable for everyone?

Liệu sự giải trí tại lễ hội năm ngoái có thú vị cho mọi người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/regalement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Regalement

Không có idiom phù hợp