Bản dịch của từ Regenting trong tiếng Việt

Regenting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Regenting (Noun)

ɹidʒˈɛntɨŋ
ɹidʒˈɛntɨŋ
01

Hành động của "nhiếp chính".

The action of regent.

Ví dụ

The regenting of the council ensured fair representation for all citizens.

Việc quản lý của hội đồng đảm bảo đại diện công bằng cho tất cả công dân.

The regenting process does not include any private interests or biases.

Quá trình quản lý không bao gồm bất kỳ lợi ích cá nhân hay thiên vị nào.

Is the regenting of local communities effective in promoting social equity?

Việc quản lý các cộng đồng địa phương có hiệu quả trong việc thúc đẩy công bằng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/regenting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Regenting

Không có idiom phù hợp