Bản dịch của từ Regild trong tiếng Việt
Regild
Verb
Regild (Verb)
01
Gild (cái gì đó) một lần nữa.
Gild something again.
Ví dụ
They decided to regild the community center for the annual festival.
Họ quyết định mạ lại trung tâm cộng đồng cho lễ hội hàng năm.
The city did not regild the statue after the storm damage.
Thành phố không mạ lại bức tượng sau thiệt hại do bão.
Will they regild the park's fountain this summer for visitors?
Họ có mạ lại đài phun nước trong công viên mùa hè này không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Regild
Không có idiom phù hợp