Bản dịch của từ Regild trong tiếng Việt
Regild

Regild (Verb)
Gild (cái gì đó) một lần nữa.
Gild something again.
They decided to regild the community center for the annual festival.
Họ quyết định mạ lại trung tâm cộng đồng cho lễ hội hàng năm.
The city did not regild the statue after the storm damage.
Thành phố không mạ lại bức tượng sau thiệt hại do bão.
Will they regild the park's fountain this summer for visitors?
Họ có mạ lại đài phun nước trong công viên mùa hè này không?
Từ "regild" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa là "làm lại lớp vàng" hoặc "phủ vàng một lần nữa". Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh nghệ thuật hoặc bảo tồn, khi một vật thể nghệ thuật cần được phục hồi lớp hoàn thiện ban đầu của nó. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này trong cùng một cách, thường trong các văn bản chuyên ngành liên quan đến bảo tồn di sản văn hóa.
Từ "regild" có nguồn gốc từ hai phần: tiền tố "re-" có nghĩa là "làm lại" và danh từ "gild", xuất phát từ tiếng Anh cổ "gylden", có nghĩa là "vàng". Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này ban đầu chỉ việc phủ lại một bề mặt bằng vàng, sau đó mở rộng sang nghĩa bóng là làm mới hoặc tăng cường giá trị của một vật phẩm nào đó. Ngày nay, "regild" được sử dụng để chỉ hành động phục hồi sự lấp lánh hoặc vẻ đẹp ban đầu của một vật, phản ánh sự tái sinh và phục hồi.
Từ "regild" không phải là một từ phổ biến trong các tài liệu của IELTS và do đó, tần suất xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi (Nghe, Nói, Đọc, Viết) khá thấp. Trong bối cảnh khác, "regild" thường được sử dụng để chỉ hành động làm mới hoặc tái chế một cái gì đó (thường là đồ vật hoặc tài sản) để cải thiện giá trị hoặc vẻ ngoài. Thuật ngữ này thường được gặp trong các ngành công nghiệp liên quan đến nghệ thuật, thiết kế và bảo tồn văn hóa.