Bản dịch của từ Registrate trong tiếng Việt

Registrate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Registrate (Verb)

ɹˈɛdʒɪstɹeɪt
ɹˈɛdʒɪstɹeɪt
01

Đăng ký.

Register.

Ví dụ

Did you registrate for the IELTS exam next month?

Bạn đã đăng ký thi IELTS vào tháng tới chưa?

She always forgets to registrate for important social events.

Cô ấy luôn quên đăng ký cho các sự kiện xã hội quan trọng.

It is necessary to registrate online before the deadline.

Việc đăng ký trực tuyến trước thời hạn là cần thiết.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/registrate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Registrate

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.