Bản dịch của từ Registrate trong tiếng Việt
Registrate

Registrate (Verb)
Đăng ký.
Did you registrate for the IELTS exam next month?
Bạn đã đăng ký thi IELTS vào tháng tới chưa?
She always forgets to registrate for important social events.
Cô ấy luôn quên đăng ký cho các sự kiện xã hội quan trọng.
It is necessary to registrate online before the deadline.
Việc đăng ký trực tuyến trước thời hạn là cần thiết.
Từ "registrate" thường không được công nhận như một từ hợp lệ trong tiếng Anh, mà thay vào đó, từ đúng là "register". "Register" có nghĩa là ghi danh hoặc đăng ký thông tin chính thức. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách sử dụng và ý nghĩa vẫn giữ nguyên, mặc dù "register" đôi khi được phát âm khác nhau trong hai phương ngữ này. Cần lưu ý rằng "registrate" có thể xuất hiện trong một số ngữ cảnh kỹ thuật nhưng không phổ biến và không được công nhận rộng rãi.
Từ "registrate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "registra", có nghĩa là "ghi chép" hoặc "đăng ký". Hình thức nguyên thủy của nó liên quan đến hành động ghi lại thông tin nhằm xác nhận sự tồn tại hoặc tình trạng của một đối tượng hay sự kiện. Theo thời gian, từ này đã được tuyển chọn vào tiếng Anh để chỉ quá trình hoặc hành động chính thức hóa thông tin qua việc đăng ký. Sự phát triển của từ "registrate" phản ánh sự gia tăng nhu cầu quản lý và tổ chức thông tin trong nhiều lĩnh vực xã hội.
Từ "registrate" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, vì nó không phải là dạng chuẩn của động từ "register". Thay vào đó, "register" thường được sử dụng để chỉ việc đăng ký hoặc ghi danh trong các ngữ cảnh như giáo dục, sự kiện hoặc dịch vụ trực tuyến. Trong các tài liệu học thuật, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực quản lý, hành chính hoặc giáo dục để diễn đạt các quy trình liên quan đến việc ghi danh hoặc xác nhận thông tin.