Bản dịch của từ Regive trong tiếng Việt
Regive
Verb
Regive (Verb)
ɹɨvˈaɪv
ɹɨvˈaɪv
01
Cho lại; để trả lại.
To give again; to give back.
Ví dụ
The charity regave the donated clothes to the homeless shelter.
Tổ chức từ thiện regave quần áo quyên góp cho trại tạm trú cho người vô gia cư.
She regives the borrowed book to the library after finishing it.
Cô ấy regives cuốn sách mượn cho thư viện sau khi đọc xong.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Regive
Không có idiom phù hợp