Bản dịch của từ Regive trong tiếng Việt
Regive

Regive (Verb)
Cho lại; để trả lại.
To give again; to give back.
The charity regave the donated clothes to the homeless shelter.
Tổ chức từ thiện regave quần áo quyên góp cho trại tạm trú cho người vô gia cư.
She regives the borrowed book to the library after finishing it.
Cô ấy regives cuốn sách mượn cho thư viện sau khi đọc xong.
The company regave the excess food from the event to a food bank.
Công ty regave thức ăn dư từ sự kiện cho ngân hàng thực phẩm.
"Regive" là một động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động tặng lại hoặc cấp lại một thứ gì đó cho người khác. Từ này thường không xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và chủ yếu được tìm thấy trong các tài liệu hoặc văn bản chuyên ngành. Tuy nhiên, "regive" chưa được công nhận rộng rãi như một từ chính thức trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh. Do đó, người sử dụng nên cân nhắc kỹ lưỡng trước khi áp dụng từ này trong văn viết hoặc nói chuyện chính thức.
Từ "regive" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với tiền tố "re-" biểu thị ý nghĩa "làm lại" và động từ "give" có nghĩa là "cho". Kết hợp lại, "regive" diễn tả hành động cho một lần nữa hoặc khôi phục điều gì đó đã bị mất. Sự hình thành từ này phản ánh khái niệm về việc tái hiện hành động ban tặng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến lòng từ thiện hoặc sự chia sẻ, giữ lại cùng một giá trị ban đầu.
Từ "regive" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong kỹ năng Nghe, Đọc, Viết và Nói, từ này hiếm khi được sử dụng và thường không xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật formal. Ngoài ra, "regive" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc trao lại một vật phẩm hoặc cảm xúc, ví dụ như khi nói về việc tặng lại một món quà hoặc điều gì đó tương tự, tuy nhiên, sự xuất hiện của nó trong giao tiếp hàng ngày cũng khá hạn chế.