Bản dịch của từ Reglaze trong tiếng Việt
Reglaze

Reglaze (Verb)
Glaze (một cửa sổ) một lần nữa.
Glaze a window again.
They will reglaze the community center windows next month for safety.
Họ sẽ làm lại kính cửa sổ trung tâm cộng đồng vào tháng tới để đảm bảo an toàn.
The city did not reglaze the library windows last year.
Thành phố đã không làm lại kính cửa sổ thư viện vào năm ngoái.
Will they reglaze the school windows after the storm damage?
Họ sẽ làm lại kính cửa sổ trường học sau thiệt hại do bão chứ?
Dạng động từ của Reglaze (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reglaze |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reglazed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reglazed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reglazes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reglazing |
Từ "reglaze" có nghĩa là làm cho một bề mặt hoặc vật thể (thường là kính hay gạch) trở lại trạng thái sáng bóng, bằng cách thay thế hoặc sửa chữa lớp men trên bề mặt đó. Đây là một thuật ngữ phổ biến trong ngành xây dựng và sửa chữa nhà cửa. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "reglaze" trong cùng một ngữ cảnh, tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút.
Từ "reglaze" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "glacies", nghĩa là "băng giá". Trong tiếng Anh, tiền tố "re-" có nghĩa là "làm lại" hoặc "trở lại". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động thay đổi hoặc phục hồi lớp tráng men trên bề mặt vật liệu như gốm sứ hoặc kính. Việc ghép nối này phản ánh sự hồi sinh hoặc tái tạo, liên quan chặt chẽ đến ý nghĩa hiện tại của việc cung cấp một lớp bảo vệ mới hoặc nâng cấp cho bề mặt vật liệu.
Từ "reglaze" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong bài viết, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về sửa chữa và bảo trì nhà ở, nhưng không phải là thuật ngữ phổ biến. Trong ngữ cảnh khác, "reglaze" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp và nghệ thuật, đặc biệt là khi nói đến việc thay đổi hoặc phục hồi lớp kính trên sản phẩm gốm sứ hoặc cửa sổ.