Bản dịch của từ Regretfully trong tiếng Việt
Regretfully

Regretfully (Adverb)
Một cách tiếc nuối.
In a regretful manner.
Regretfully, she declined the invitation to the social event.
Đáng tiếc, cô ấy từ chối lời mời đến sự kiện xã hội.
He regretfully admitted his mistake during the social gathering.
Anh ấy tiếc nuối thừa nhận sai lầm của mình trong buổi gặp gỡ xã hội.
Did she regretfully watch her friend leave the social gathering early?
Cô ấy có hối tiếc khi nhìn thấy bạn rời khỏi buổi gặp gỡ xã hội sớm không?
Họ từ
"Từ 'regretfully' được sử dụng như một trạng từ trong tiếng Anh, biểu thị sự cảm thấy tiếc nuối hoặc hối tiếc về một hành động hoặc tình huống nào đó. Từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, 'regretfully' thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hơn. Câu ví dụ có thể là: 'Regretfully, I must decline your invitation.' Nghĩa của từ này nhấn mạnh tính chân thành và nghiêm túc trong sự tiếc nuối".
Từ "regretfully" được hình thành từ động từ gốc "regret", có nguồn gốc từ tiếng Latin "regretari", có nghĩa là "quay lại, kêu than". Trong ngữ cảnh của tiếng Anh, từ "regret" đã phát triển từ thế kỷ 14, mang ý nghĩa thể hiện sự tiếc nuối hoặc đau đớn vì những quyết định hoặc hành động không như ý. Hậu tố "-fully" làm tăng cường nghĩa, dẫn đến "regretfully", chỉ trạng thái cảm thấy tiếc nuối một cách rõ ràng hoặc công khai.
Từ "regretfully" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài viết và phần nói. Tần suất xuất hiện của từ này có thể được đánh giá là trung bình, thường được sử dụng để diễn đạt sự tiếc nuối hoặc không hài lòng trong các tình huống liên quan đến quyết định hoặc hành động. Ngoài ra, từ này cũng được tìm thấy trong các ngữ cảnh chính thức như thư từ, thông báo và các bài phát biểu, nơi thể hiện sự khéo léo trong giao tiếp.