Bản dịch của từ Regretfully trong tiếng Việt

Regretfully

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Regretfully (Adverb)

ɹɪgɹˈɛtfəli
ɹɪgɹˈɛtfəli
01

Một cách tiếc nuối.

In a regretful manner.

Ví dụ

Regretfully, she declined the invitation to the social event.

Đáng tiếc, cô ấy từ chối lời mời đến sự kiện xã hội.

He regretfully admitted his mistake during the social gathering.

Anh ấy tiếc nuối thừa nhận sai lầm của mình trong buổi gặp gỡ xã hội.

Did she regretfully watch her friend leave the social gathering early?

Cô ấy có hối tiếc khi nhìn thấy bạn rời khỏi buổi gặp gỡ xã hội sớm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/regretfully/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Regretfully

Không có idiom phù hợp