Bản dịch của từ Regrow trong tiếng Việt

Regrow

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Regrow (Verb)

ɹigɹˈoʊ
ɹigɹˈoʊ
01

Phát triển hoặc gây ra để phát triển trở lại.

Grow or cause to grow again.

Ví dụ

Communities can regrow stronger after natural disasters like Hurricane Katrina.

Cộng đồng có thể phục hồi mạnh mẽ hơn sau thiên tai như bão Katrina.

Many neighborhoods did not regrow quickly after the economic crisis.

Nhiều khu phố không phục hồi nhanh chóng sau khủng hoảng kinh tế.

Can cities regrow their social networks after losing community centers?

Các thành phố có thể phục hồi mạng lưới xã hội sau khi mất trung tâm cộng đồng không?

Dạng động từ của Regrow (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Regrow

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Regrowed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Regrowed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Regrows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Regrowing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/regrow/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Regrow

Không có idiom phù hợp