Bản dịch của từ Regrowth trong tiếng Việt

Regrowth

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Regrowth (Noun)

ɹɨɹˈuθ
ɹɨɹˈuθ
01

Tăng trưởng hoặc mở rộng mới.

Renewed growth or expansion.

Ví dụ

Regrowth of social connections is essential for mental well-being.

Sự tái sinh của mối quan hệ xã hội là rất quan trọng cho sức khỏe tinh thần.

Ignoring others can hinder the regrowth of trust in a community.

Bỏ qua người khác có thể ngăn cản sự tái sinh của sự tin tưởng trong cộng đồng.

Is regrowth of friendships possible after a period of isolation?

Liệu việc tái sinh của tình bạn có thể xảy ra sau một thời gian cô lập không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/regrowth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Regrowth

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.