Bản dịch của từ Regrowth trong tiếng Việt
Regrowth

Regrowth (Noun)
Tăng trưởng hoặc mở rộng mới.
Renewed growth or expansion.
Regrowth of social connections is essential for mental well-being.
Sự tái sinh của mối quan hệ xã hội là rất quan trọng cho sức khỏe tinh thần.
Ignoring others can hinder the regrowth of trust in a community.
Bỏ qua người khác có thể ngăn cản sự tái sinh của sự tin tưởng trong cộng đồng.
Is regrowth of friendships possible after a period of isolation?
Liệu việc tái sinh của tình bạn có thể xảy ra sau một thời gian cô lập không?
Tái phát triển (regrowth) là thuật ngữ chỉ quá trình phục hồi hoặc tăng trưởng lại các tế bào, mô hoặc cấu trúc sinh học sau khi bị tổn thương hoặc mất mát. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực sinh học, môi trường và y học. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, cả về cách viết lẫn cách phát âm, và được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh nghiên cứu và thực hành.
Từ "regrowth" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh, trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "growth" (từ "graw-" trong La-tinh) có nghĩa là "phát triển". Dựa vào cấu trúc này, "regrowth" chỉ hành động hoặc quá trình phát triển lại một cách tự nhiên hoặc nhân tạo, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và môi trường. Lịch sử từ này phản ánh sự cần thiết và khả năng phục hồi của hệ sinh thái, đặc biệt trong bối cảnh phục hồi sau khi bị thiệt hại.
Từ "regrowth" thường xuất hiện trong bối cảnh các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, với tần suất tương đối cao khi đề cập đến các chủ đề về sinh học, môi trường và phát triển. Trong viết và nói, từ này thường được sử dụng trong các phân tích về sự tái sinh của hệ sinh thái, như rừng hoặc các loài động thực vật. Ngoài ra, nó còn xuất hiện trong lĩnh vực y học, ví dụ như trong quá trình phục hồi sức khỏe sau chấn thương.