Bản dịch của từ Regularizes trong tiếng Việt
Regularizes

Regularizes (Verb)
Để thực hiện thường xuyên hoặc tiêu chuẩn hóa.
To make regular or standardized.
The government regularizes housing standards for better living conditions in cities.
Chính phủ chuẩn hóa tiêu chuẩn nhà ở để cải thiện điều kiện sống ở thành phố.
The new policy does not regularize employment practices in small businesses.
Chính sách mới không chuẩn hóa các thực hành tuyển dụng ở doanh nghiệp nhỏ.
How does the city regularize public transportation services for residents?
Thành phố làm thế nào để chuẩn hóa dịch vụ giao thông công cộng cho cư dân?
Dạng động từ của Regularizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Regularize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Regularized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Regularized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Regularizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Regularizing |
Họ từ
Từ "regularizes" là động từ có nguồn gốc từ danh từ "regular", mang nghĩa là làm cho có quy tắc hoặc chuẩn mực, thường được sử dụng trong bối cảnh điều chỉnh một hoạt động, quy trình hoặc tình huống để tuân theo các tiêu chuẩn nhất định. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được viết và phát âm giống như tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể xuất hiện khác biệt về cách sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc hành chính, đặc biệt trong các quy định và luật lệ.
Từ "regularizes" xuất phát từ gốc Latin "regulare", nghĩa là "điều chỉnh" hoặc "sắp xếp". Từ "regulare" được hình thành từ "regula", có nghĩa là "quy tắc" hoặc "thước đo". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ các hành động thiết lập trật tự và chuẩn mực. Hiện nay, "regularizes" được dùng để chỉ quá trình làm cho một cái gì đó trở nên quy củ và tuân theo các quy tắc hoặc tiêu chuẩn nhất định.
Từ "regularizes" xuất hiện ít trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Listening, Speaking và Writing, nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh bài thi Reading liên quan đến các quy trình hành chính hoặc luật pháp. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực quản lý và chính sách công để mô tả hành động làm cho các quy định hoặc quy trình trở nên đồng nhất và chính xác, nhằm cải thiện tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý.