Bản dịch của từ Regularizes trong tiếng Việt

Regularizes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Regularizes (Verb)

ɹˈɛɡjəlˌɛɹɨs
ɹˈɛɡjəlˌɛɹɨs
01

Để thực hiện thường xuyên hoặc tiêu chuẩn hóa.

To make regular or standardized.

Ví dụ

The government regularizes housing standards for better living conditions in cities.

Chính phủ chuẩn hóa tiêu chuẩn nhà ở để cải thiện điều kiện sống ở thành phố.

The new policy does not regularize employment practices in small businesses.

Chính sách mới không chuẩn hóa các thực hành tuyển dụng ở doanh nghiệp nhỏ.

How does the city regularize public transportation services for residents?

Thành phố làm thế nào để chuẩn hóa dịch vụ giao thông công cộng cho cư dân?

Dạng động từ của Regularizes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Regularize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Regularized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Regularized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Regularizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Regularizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/regularizes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Regularizes

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.