Bản dịch của từ Rehears trong tiếng Việt
Rehears
Rehears (Verb)
They rehears every Saturday for the upcoming community theater performance.
Họ tập dượt mỗi thứ Bảy cho buổi biểu diễn của nhà hát cộng đồng sắp tới.
She does not rehears her speech until the day of the event.
Cô ấy không tập dượt bài phát biểu cho đến ngày diễn ra sự kiện.
Do you rehears with your group before the social event starts?
Bạn có tập dượt với nhóm của mình trước khi sự kiện xã hội bắt đầu không?
Rehears (Noun)
Tập luyện hoặc biểu diễn thử một vở kịch hoặc tác phẩm khác để trình diễn trước công chúng sau này.
A practice or trial performance of a play or other work for later public performance.
The community theater held a rehearsal for their upcoming play, Hamlet.
Nhà hát cộng đồng đã tổ chức một buổi tổng duyệt cho vở kịch Hamlet sắp tới.
They did not attend the rehearsal for the charity event last Saturday.
Họ đã không tham gia buổi tổng duyệt cho sự kiện từ thiện hôm thứ Bảy vừa qua.
Is the rehearsal for the school play scheduled for this afternoon?
Buổi tổng duyệt cho vở kịch của trường có được lên lịch vào chiều nay không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Rehears cùng Chu Du Speak