Bản dịch của từ Rehear trong tiếng Việt
Rehear

Rehear(Verb)
Nghe hoặc nghe lại.
Hear or listen to again.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "rehear" là động từ có nghĩa là xem xét hoặc lặp lại một phiên xét xử hoặc thảo luận. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, khi một vụ án hoặc khiếu nại yêu cầu được xem xét lại bởi một tòa án. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi cụm từ "retrial" thường được dùng hơn. Khác biệt chính giữa hai biến thể là sự phổ biến của từ này trong ngữ cảnh nhu cầu pháp lý trong từng khu vực.
Từ "rehear" có nguồn gốc từ tiếng Latin với tiền tố "re-" mang nghĩa "lại" và động từ "audire" có nghĩa là "nghe". Xuất phát từ việc lặp lại hoặc nghe lại một cái gì đó, từ này được sử dụng để chỉ hành động nghe một vụ án hoặc một vấn đề pháp lý lần nữa. Ý nghĩa hiện tại vẫn duy trì sự kết nối với nguyên gốc Latin, phản ánh một quy trình tái xem xét, nhằm đảm bảo tính công bằng và chính xác trong các quyết định.
Từ "rehear" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS và thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý hoặc âm nhạc, "rehear" được sử dụng để chỉ việc nghe lại một phiên tòa hoặc buổi biểu diễn. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quy trình tố tụng hoặc trong các buổi tập luyện của nghệ sĩ, nhấn mạnh tính chất lặp đi lặp lại của hành động nghe.
Họ từ
Từ "rehear" là động từ có nghĩa là xem xét hoặc lặp lại một phiên xét xử hoặc thảo luận. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, khi một vụ án hoặc khiếu nại yêu cầu được xem xét lại bởi một tòa án. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi cụm từ "retrial" thường được dùng hơn. Khác biệt chính giữa hai biến thể là sự phổ biến của từ này trong ngữ cảnh nhu cầu pháp lý trong từng khu vực.
Từ "rehear" có nguồn gốc từ tiếng Latin với tiền tố "re-" mang nghĩa "lại" và động từ "audire" có nghĩa là "nghe". Xuất phát từ việc lặp lại hoặc nghe lại một cái gì đó, từ này được sử dụng để chỉ hành động nghe một vụ án hoặc một vấn đề pháp lý lần nữa. Ý nghĩa hiện tại vẫn duy trì sự kết nối với nguyên gốc Latin, phản ánh một quy trình tái xem xét, nhằm đảm bảo tính công bằng và chính xác trong các quyết định.
Từ "rehear" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS và thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý hoặc âm nhạc, "rehear" được sử dụng để chỉ việc nghe lại một phiên tòa hoặc buổi biểu diễn. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quy trình tố tụng hoặc trong các buổi tập luyện của nghệ sĩ, nhấn mạnh tính chất lặp đi lặp lại của hành động nghe.
