Bản dịch của từ Reinstaure trong tiếng Việt
Reinstaure

Reinstaure (Verb)
Để khôi phục, thiết lập lại.
To restore reestablish.
The government aims to reinstate trust in social institutions by 2025.
Chính phủ nhằm khôi phục niềm tin vào các tổ chức xã hội vào năm 2025.
They do not plan to reinstate the old social policies anytime soon.
Họ không có kế hoạch khôi phục các chính sách xã hội cũ trong thời gian tới.
Will the new leader reinstate the previous social welfare programs?
Liệu nhà lãnh đạo mới có khôi phục các chương trình phúc lợi xã hội trước đây không?
Từ "reinstate" có nghĩa là khôi phục hoặc trả lại vị trí, chức vụ hoặc trạng thái ban đầu cho một cá nhân hoặc tổ chức sau khi đã bị tạm ngưng hoặc hủy bỏ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa phiên bản Anh - Mỹ về cách sử dụng từ này, cả về viết lẫn nói. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "reinstate" thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý hoặc hành chính liên quan đến việc phục hồi quyền lợi hoặc chức vụ.
Từ "reinstaure" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với phần gốc "instaurare", nghĩa là "tái thiết lập" hoặc "đổi mới". Tiền tố "re-" mang nghĩa "làm lại" hay "hồi phục". Sự kết hợp này phản ánh tính chất của từ, chỉ hành động phục hồi trạng thái hoặc điều kiện ban đầu. Qua thời gian, "reinstaure" đã được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, thường ám chỉ việc khôi phục các quy chế, truyền thống hay hệ thống đã bị mất hoặc gián đoạn.
Từ "reinstate" xuất hiện tương đối trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói liên quan đến các chủ đề như chính trị, giáo dục hay quy trình phục hồi. Trong bối cảnh khác, "reinstate" thường được sử dụng trong các tài liệu pháp lý, chính sách công, hoặc khi thảo luận về việc khôi phục quyền lợi hoặc vị trí cho một cá nhân hoặc tổ chức. Sự xuất hiện của từ này thể hiện nhu cầu khôi phục những gì đã mất trong nhiều tình huống khác nhau.