Bản dịch của từ Reinstaure trong tiếng Việt

Reinstaure

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reinstaure (Verb)

ɹˌiɨnstˈɔɹ
ɹˌiɨnstˈɔɹ
01

Để khôi phục, thiết lập lại.

To restore reestablish.

Ví dụ

The government aims to reinstate trust in social institutions by 2025.

Chính phủ nhằm khôi phục niềm tin vào các tổ chức xã hội vào năm 2025.

They do not plan to reinstate the old social policies anytime soon.

Họ không có kế hoạch khôi phục các chính sách xã hội cũ trong thời gian tới.

Will the new leader reinstate the previous social welfare programs?

Liệu nhà lãnh đạo mới có khôi phục các chương trình phúc lợi xã hội trước đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reinstaure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reinstaure

Không có idiom phù hợp