Bản dịch của từ Reinstituted trong tiếng Việt
Reinstituted

Reinstituted (Verb)
The government reinstituted the welfare program in January 2023.
Chính phủ đã tái lập chương trình phúc lợi vào tháng 1 năm 2023.
They did not reinstitute the community service requirement last year.
Họ đã không tái lập yêu cầu phục vụ cộng đồng năm ngoái.
Did the city reinstitute the recycling program after the budget cuts?
Thành phố đã tái lập chương trình tái chế sau khi cắt giảm ngân sách không?
The government reinstituted the social welfare program in 2022.
Chính phủ đã tái thiết lập chương trình phúc lợi xã hội vào năm 2022.
They did not reinstitute the old rules after the protests.
Họ đã không tái thiết lập các quy tắc cũ sau các cuộc biểu tình.
Did the school reinstitute the community service requirement this year?
Trường có tái thiết lập yêu cầu phục vụ cộng đồng trong năm nay không?
Để đưa trở lại tồn tại hoặc sử dụng; để tái lập.
To bring back into existence or use to reestablish.
The community reinstituted the weekly market after the pandemic ended.
Cộng đồng đã tái lập chợ hàng tuần sau khi đại dịch kết thúc.
They did not reinstitute the old social programs last year.
Họ đã không tái lập các chương trình xã hội cũ năm ngoái.
Will the city reinstitute the public transportation system next month?
Thành phố có tái lập hệ thống giao thông công cộng vào tháng sau không?
Từ "reinstituted" là một động từ được hình thành từ tiền tố "re-" và động từ "institute", mang nghĩa là khôi phục hoặc thiết lập lại một hệ thống, quy định hoặc tổ chức nào đó đã bị đình chỉ hoặc bị bãi bỏ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. "Reinstituted" thường được sử dụng trong các văn bản chính thức hoặc học thuật để mô tả hành động phục hồi hệ thống hành chính hoặc chính sách.
Từ "reinstituted" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với "re-" có nghĩa là "lại" và "instituere" có nghĩa là "thiết lập" hay "thành lập". Từ này được hình thành từ thế kỷ 17, mang ý nghĩa là khôi phục một tổ chức hoặc quy định nào đó đã bị bãi bỏ hoặc ngưng hoạt động. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự trở lại của các cấu trúc, chính sách hoặc hệ thống đã từng tồn tại, nhấn mạnh tính năng động và sự thay đổi trong các tổ chức xã hội.
Từ "reinstituted" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ việc khôi phục hoặc tái lập một chính sách, quy định, hoặc hệ thống nào đó đã bị đình chỉ. Ngoài ra, "reinstituted" cũng xuất hiện trong các lĩnh vực như chính trị, kinh tế và giáo dục khi bàn luận về những thay đổi trong quản lý hoặc điều hành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp