Bản dịch của từ Reinstituted trong tiếng Việt

Reinstituted

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reinstituted (Verb)

ɹˌiˈɪnstɨtutɨd
ɹˌiˈɪnstɨtutɨd
01

Để thành lập lại; để khôi phục lại trạng thái hoặc điều kiện trước đó.

To institute again to restore to a previous state or condition.

Ví dụ

The government reinstituted the welfare program in January 2023.

Chính phủ đã tái lập chương trình phúc lợi vào tháng 1 năm 2023.

They did not reinstitute the community service requirement last year.

Họ đã không tái lập yêu cầu phục vụ cộng đồng năm ngoái.

Did the city reinstitute the recycling program after the budget cuts?

Thành phố đã tái lập chương trình tái chế sau khi cắt giảm ngân sách không?

02

Để thiết lập một cái gì đó có hiệu lực hoặc có hiệu lực một lần nữa.

To set something in force or effect once more.

Ví dụ

The government reinstituted the social welfare program in 2022.

Chính phủ đã tái thiết lập chương trình phúc lợi xã hội vào năm 2022.

They did not reinstitute the old rules after the protests.

Họ đã không tái thiết lập các quy tắc cũ sau các cuộc biểu tình.

Did the school reinstitute the community service requirement this year?

Trường có tái thiết lập yêu cầu phục vụ cộng đồng trong năm nay không?

03

Để đưa trở lại tồn tại hoặc sử dụng; để tái lập.

To bring back into existence or use to reestablish.

Ví dụ

The community reinstituted the weekly market after the pandemic ended.

Cộng đồng đã tái lập chợ hàng tuần sau khi đại dịch kết thúc.

They did not reinstitute the old social programs last year.

Họ đã không tái lập các chương trình xã hội cũ năm ngoái.

Will the city reinstitute the public transportation system next month?

Thành phố có tái lập hệ thống giao thông công cộng vào tháng sau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reinstituted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reinstituted

Không có idiom phù hợp