Bản dịch của từ Reinstruct trong tiếng Việt
Reinstruct

Reinstruct (Verb)
Để hướng dẫn lần nữa hoặc lần lượt.
To instruct again or in turn.
The teacher had to reinstruct the students due to the confusion.
Giáo viên phải hướng dẫn lại học sinh vì sự nhầm lẫn.
After the misunderstanding, the coach decided to reinstruct the team.
Sau sự hiểu lầm, huấn luyện viên quyết định hướng dẫn lại đội.
The manager will reinstruct the employees on the new company policy.
Người quản lý sẽ hướng dẫn lại nhân viên về chính sách mới của công ty.
Từ "reinstruct" có nghĩa là hướng dẫn hoặc chỉ dẫn lại, nhằm làm rõ hoặc sửa đổi hướng dẫn trước đó. Đây là một động từ trong tiếng Anh, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh giáo dục hoặc đào tạo. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và thường được sử dụng trong các văn bản học thuật hoặc chuyên môn. Trong cả hai biến thể ngôn ngữ, phát âm và cấu trúc viết của từ này đều giữ nguyên.
Từ "reinstruct" có nguồn gốc từ tiền tố "re-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "làm lại", và động từ "instruct" đến từ tiếng Latin "instruere", có nghĩa là "xây dựng" hoặc "hướng dẫn". Sự kết hợp này chỉ ra ý nghĩa "hướng dẫn lại" hay "cung cấp chỉ dẫn một lần nữa". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong các bối cảnh giáo dục và đào tạo, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc củng cố kiến thức và kỹ năng trong quá trình học tập.
Từ "reinstruct" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất sử dụng thấp trong cả kỹ năng nói, nghe, đọc và viết. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục và huấn luyện, chỉ việc cung cấp lại hoặc điều chỉnh hướng dẫn cho người học. Sự cần thiết của nó có thể xuất phát từ việc đảm bảo người học hiểu rõ nội dung hoặc cải tiến phương pháp giảng dạy.