Bản dịch của từ Reknow trong tiếng Việt
Reknow

Reknow (Verb)
Để biết (điều gì đó) một lần nữa.
To know something again.
I reknow the information from the research paper I read yesterday.
Tôi biết lại thông tin từ bài nghiên cứu tôi đọc hôm qua.
She doesn't reknow the details about the social event next week.
Cô ấy không biết lại chi tiết về sự kiện xã hội tuần tới.
Do you reknow the names of the famous social activists?
Bạn có biết lại tên của những nhà hoạt động xã hội nổi tiếng không?
Từ "reknow" không phải là một từ chuẩn mực trong tiếng Anh và thường không được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh. Một số người có thể hiểu nó như là hành động 'biết lại' điều gì đó đã được biết trước đó. Tuy nhiên, khi cần diễn đạt ý này, những từ như "relearn" (học lại) hoặc "recognize" (nhận ra) thường được sử dụng trong bối cảnh tiếng Anh chuẩn. Về mặt ngữ âm, từ này không có hình thức phát âm chính thống và không được quy định trong các từ điển phổ biến.
Từ "reknow" được hình thành từ tiền tố "re-" trong tiếng Latin, mang nghĩa "làm lại" hoặc "trở lại", kết hợp với động từ "know", có nguồn gốc từ từ tiếng Old English "cnawan", có nghĩa là "nhận biết" hoặc "hiểu biết". Từ này xuất hiện nhằm nhấn mạnh việc tái nhận thức hoặc cảm nhận điều gì đó mà trước đây đã biết. Sự kết hợp này phản ánh một quá trình nhận thức, cho thấy sự thay đổi từ trạng thái quen thuộc sang trạng thái hiểu biết sâu sắc hơn.
Từ "reknow" có tần suất xuất hiện thấp trong 4 thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do không phải là từ thông dụng trong tiếng Anh. Trong các ngữ cảnh khác, "reknow" thường được sử dụng để chỉ hành động nhận thức lại hoặc khẳng định lại thông tin hay kiến thức. Từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận học thuật hoặc trong các bài viết phân tích tâm lý học về quá trình học tập và nhận thức của con người.