Bản dịch của từ Relating to trong tiếng Việt
Relating to

Relating to (Preposition)
Có mối liên hệ với.
Having a connection with.
The article is relating to the impact of social media on youth.
Bài viết liên quan đến tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ.
The research paper is not relating to traditional cultural practices.
Bài báo cáo nghiên cứu không liên quan đến các phong tục văn hóa truyền thống.
Is this book relating to the influence of technology in society?
Cuốn sách này có liên quan đến ảnh hưởng của công nghệ trong xã hội không?
Cụm từ "relating to" có nghĩa là liên quan đến một vấn đề hoặc một chủ đề cụ thể. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh để chỉ ra mối quan hệ hoặc kết nối giữa các yếu tố khác nhau. Trong tiếng Anh có sự khác biệt nhỏ giữa Anh-Mỹ về cách sử dụng: trong khi phiên bản Anh thường sử dụng "relating to" trong tài liệu chính thức, thì phiên bản Mỹ đôi khi thay thế bằng "related to" để chỉ tính chất hay trạng thái. Tuy nhiên, cả hai đều mang ý nghĩa tương đồng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Từ "relating to" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "relatare", có nghĩa là "kể lại" hoặc "liên kết". "Relatare" được cấu thành từ tiền tố "re-" (trở lại) và động từ "latare" (mang lại). Trong ngữ cảnh hiện tại, "relating to" được sử dụng để chỉ sự kết nối, liên hệ hoặc liên quan giữa các đối tượng hoặc ý tưởng. Sự phát triển nghĩa này phản ánh tính chất tương quan và sự phụ thuộc giữa các yếu tố trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Cụm từ "relating to" xuất hiện tương đối phổ biến trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, đặc biệt trong bối cảnh thảo luận về các chủ đề liên quan đến nghiên cứu xã hội, khoa học, và khoa học hành vi. Trong các bài luận và đoạn văn học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ mối liên hệ, kết nối giữa các khái niệm, thông tin hoặc hiện tượng, qua đó thể hiện sự phân tích và đánh giá sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



