Bản dịch của từ Relations trong tiếng Việt
Relations

Relations (Noun)
Số nhiều của quan hệ.
Plural of relation.
Many social relations are important for building a supportive community.
Nhiều mối quan hệ xã hội rất quan trọng để xây dựng cộng đồng hỗ trợ.
Not all relations in society are positive or beneficial.
Không phải tất cả các mối quan hệ trong xã hội đều tích cực hoặc có lợi.
What types of relations do you value the most in your life?
Bạn đánh giá loại mối quan hệ nào nhất trong cuộc sống của mình?
Dạng danh từ của Relations (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Relation | Relations |
Họ từ
Từ "relations" là một danh từ có nghĩa chung là mối quan hệ giữa hai hay nhiều đối tượng, cá nhân hoặc nhóm. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả văn phong Anh-Mỹ, tuy nhiên, "relations" thường được sử dụng trong những ngữ cảnh chính thức hơn. Điển hình là trong cụm từ "international relations" (quan hệ quốc tế) có độ phổ biến cao hơn cả ở Anh và Mỹ. Cách phát âm có thể tương tự nhau, nhưng giọng điệu và ngữ điệu có thể khác biệt giữa hai biến thể tiếng Anh này.
Từ "relations" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "relatio", có nghĩa là "sự kể lại" hay "sự liên kết". Từ này được hình thành từ động từ "referre", có nghĩa là "mang lại" hoặc "chuyển giao". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự chuyển biến từ ý nghĩa vật lý sang khái niệm trừu tượng, liên quan đến mối quan hệ xã hội, tình cảm và cấu trúc giao tiếp giữa các cá nhân hoặc nhóm, phù hợp với nội dung hiện tại của từ.
Từ "relations" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài luận và nói, nơi thí sinh thường phải thảo luận về các mối quan hệ xã hội, quốc tế và cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học xã hội, kinh tế và chính trị, nơi nó thể hiện sự liên kết hoặc tương tác giữa các đối tượng, quốc gia hoặc nhóm dân cư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



