Bản dịch của từ Relicense trong tiếng Việt
Relicense

Relicense (Verb)
Giấy phép hoặc ủy quyền lại.
License or authorize again.
The government will relicense the nonprofit organization next month.
Chính phủ sẽ cấp phép lại cho tổ chức phi lợi nhuận vào tháng tới.
They do not plan to relicense any social services this year.
Họ không có kế hoạch cấp phép lại dịch vụ xã hội nào trong năm nay.
Will the city relicense the community center after renovations?
Thành phố có cấp phép lại cho trung tâm cộng đồng sau khi sửa chữa không?
Từ "relicense" được sử dụng để chỉ hành động cấp lại giấy phép hoặc giấy chứng nhận cho một cá nhân hoặc tổ chức. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như phần mềm, tài nguyên thiên nhiên, và các dịch vụ chuyên ngành. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng "relicense" mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai biến thể, nhưng không ảnh hưởng đến sự hiểu biết chung về từ này trong ngữ cảnh chuyên môn.
Từ "relicense" được hình thành từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "re-" nghĩa là "lại" và danh từ "license" bắt nguồn từ từ tiếng Latin "licentia", có nghĩa là "giấy phép" hoặc "quyền tự do". Thuật ngữ này xuất hiện đầu tiên trong ngữ cảnh pháp lý, dùng để chỉ hành động cấp lại hoặc thay đổi giấy phép đã tồn tại. Ngày nay, "relicense" thường được sử dụng trong lĩnh vực bản quyền và sở hữu trí tuệ, phản ánh sự điều chỉnh và cập nhật quyền sử dụng của các cá nhân hoặc tổ chức.
Từ "relicense" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh liên quan đến các vấn đề pháp lý hoặc giấy phép sử dụng có thể được trình bày. Trong ngôn ngữ chuyên môn, "relicense" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc cấp lại giấy phép cho các sản phẩm, dịch vụ hoặc tài sản trí tuệ. Các ngữ cảnh phổ biến khác bao gồm trong ngành công nghệ thông tin và sản xuất, nơi việc điều chỉnh hoặc gia hạn giấy phép là cần thiết.