Bản dịch của từ Relight trong tiếng Việt
Relight
Relight (Verb)
Ánh sáng (cái gì đó) một lần nữa.
Light something again.
We need to relight the candles for the community event tonight.
Chúng ta cần thắp lại những ngọn nến cho sự kiện cộng đồng tối nay.
They did not relight the bonfire during the festival last year.
Họ đã không thắp lại ngọn lửa trại trong lễ hội năm ngoái.
Can we relight the fireworks for the celebration next week?
Chúng ta có thể thắp lại pháo trong buổi lễ tuần tới không?
Dạng động từ của Relight (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Relight |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Relit |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Relit |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Relights |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Relighting |
Từ "relight" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho một nguồn sáng (như đèn hoặc ngọn nến) cháy lại sau khi đã bị dập tắt. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc phục hồi ánh sáng, mang ý nghĩa tượng trưng cho việc hồi sinh hy vọng hoặc cảm xúc. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "relight" được viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng từ trong văn cảnh xã hội hoặc văn hóa.
Từ "relight" bắt nguồn từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "re-" có nghĩa là "làm lại" và động từ "light" từ tiếng Anh cổ "lyhtan", xuất phát từ tiếng Germanic. Lịch sử từ này phản ánh quá trình khôi phục ánh sáng hoặc ngọn lửa, từ đó mở rộng nghĩa sang ý tưởng tái khởi động, phục hồi hoặc làm sống lại một điều gì đó. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khôi phục ánh sáng hoặc năng lượng.
Từ "relight" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc khi nhắc đến các khía cạnh liên quan đến ánh sáng hoặc lửa. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức, chẳng hạn như khi mô tả hành động thắp lại nến hoặc đèn. Từ này có thể thể hiện sự trở lại của ánh sáng hoặc hy vọng trong các chủ đề thơ ca và nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp