Bản dịch của từ Relish trong tiếng Việt

Relish

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Relish (Noun)

ɹˈɛlɪʃ
ɹˈɛlɪʃ
01

Sự tận hưởng tuyệt vời.

Great enjoyment.

Ví dụ

She ate the sandwich with great relish at the picnic.

Cô ấy ăn bánh mì với niềm vui lớn tại cuộc dã ngoại.

The community event was filled with laughter and relish.

Sự kiện cộng đồng đầy tiếng cười và niềm vui.

He watched the movie with relish, enjoying every scene.

Anh ấy xem bộ phim với niềm vui, thưởng thức mỗi cảnh.

02

Một hương vị ngon miệng.

An appetizing flavour.

Ví dụ

The relish of the barbecue sauce was irresistible.

Hương vị ngon của sốt barbecue không thể cưỡng lại.

She added relish to her hot dog for extra flavor.

Cô ấy thêm hương vị vào xúc xích nướng để thêm hương vị.

The relish of the homemade pickles made the sandwich delicious.

Hương vị của dưa chua tự làm làm cho sandwich thêm ngon.

03

Nước sốt hoặc dưa chua cay ăn với thức ăn đơn giản để tăng thêm hương vị.

A piquant sauce or pickle eaten with plain food to add flavour.

Ví dụ

She brought a jar of relish to the potluck dinner.

Cô ấy mang một hũ sốt để ăn cùng với các món ăn tại bữa tối giao lưu.

The relish added a tangy taste to the otherwise bland dish.

Sốt tạo thêm hương vị chua chua cho món ăn khác nhạt.

The picnic basket was filled with sandwiches, chips, and relish.

Giỏ picnic đầy ắp bánh mì kẹp, khoai tây chiên và sốt.

Dạng danh từ của Relish (Noun)

SingularPlural

Relish

Relishes

Relish (Verb)

ɹˈɛlɪʃ
ɹˈɛlɪʃ
01

Tận hưởng thật nhiều.

Enjoy greatly.

Ví dụ

She relishes spending time with her friends on weekends.

Cô ấy thích thú dành thời gian với bạn bè vào cuối tuần.

They relish attending social gatherings to meet new people.

Họ thích thú tham gia các buổi tụ tập xã hội để gặp gỡ người mới.

He relishes engaging in meaningful conversations at networking events.

Anh ấy thích thú tham gia vào các cuộc trò chuyện ý nghĩa tại các sự kiện mạng lưới.

02

Tạo cảm giác dễ chịu cho khẩu vị; thêm hương vị vào.

Make pleasant to the taste; add relish to.

Ví dụ

She relished the opportunity to meet her favorite singer.

Cô ấy thích thú với cơ hội gặp ca sĩ yêu thích của mình.

He relishes spending time with his close friends at social gatherings.

Anh ấy thích thú dành thời gian với bạn bè thân thiết tại các buổi tụ tập xã hội.

The community relishes the annual charity event for a good cause.

Cộng đồng thích thú với sự kiện từ thiện hàng năm vì một mục đích tốt.

Dạng động từ của Relish (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Relish

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Relished

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Relished

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Relishes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Relishing

Kết hợp từ của Relish (Verb)

CollocationVí dụ

Appear to relish

Dường như thích thú

The students appear to relish the social gathering after class.

Các sinh viên dường như thích thú với buổi tụ tập xã hội sau giờ học.

Seem to relish

Dường như thích thú

The students seem to relish volunteering at the community center.

Các sinh viên dường như thích thú khi tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Relish cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Relish

Không có idiom phù hợp