Bản dịch của từ Relish trong tiếng Việt
Relish
Relish (Noun)
She ate the sandwich with great relish at the picnic.
Cô ấy ăn bánh mì với niềm vui lớn tại cuộc dã ngoại.
The community event was filled with laughter and relish.
Sự kiện cộng đồng đầy tiếng cười và niềm vui.
He watched the movie with relish, enjoying every scene.
Anh ấy xem bộ phim với niềm vui, thưởng thức mỗi cảnh.
Một hương vị ngon miệng.
An appetizing flavour.
The relish of the barbecue sauce was irresistible.
Hương vị ngon của sốt barbecue không thể cưỡng lại.
She added relish to her hot dog for extra flavor.
Cô ấy thêm hương vị vào xúc xích nướng để thêm hương vị.
The relish of the homemade pickles made the sandwich delicious.
Hương vị của dưa chua tự làm làm cho sandwich thêm ngon.
She brought a jar of relish to the potluck dinner.
Cô ấy mang một hũ sốt để ăn cùng với các món ăn tại bữa tối giao lưu.
The relish added a tangy taste to the otherwise bland dish.
Sốt tạo thêm hương vị chua chua cho món ăn khác nhạt.
The picnic basket was filled with sandwiches, chips, and relish.
Giỏ picnic đầy ắp bánh mì kẹp, khoai tây chiên và sốt.
Dạng danh từ của Relish (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Relish | Relishes |
Relish (Verb)
She relishes spending time with her friends on weekends.
Cô ấy thích thú dành thời gian với bạn bè vào cuối tuần.
They relish attending social gatherings to meet new people.
Họ thích thú tham gia các buổi tụ tập xã hội để gặp gỡ người mới.
He relishes engaging in meaningful conversations at networking events.
Anh ấy thích thú tham gia vào các cuộc trò chuyện ý nghĩa tại các sự kiện mạng lưới.
She relished the opportunity to meet her favorite singer.
Cô ấy thích thú với cơ hội gặp ca sĩ yêu thích của mình.
He relishes spending time with his close friends at social gatherings.
Anh ấy thích thú dành thời gian với bạn bè thân thiết tại các buổi tụ tập xã hội.
The community relishes the annual charity event for a good cause.
Cộng đồng thích thú với sự kiện từ thiện hàng năm vì một mục đích tốt.
Dạng động từ của Relish (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Relish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Relished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Relished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Relishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Relishing |
Kết hợp từ của Relish (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Appear to relish Dường như thích thú | The students appear to relish the social gathering after class. Các sinh viên dường như thích thú với buổi tụ tập xã hội sau giờ học. |
Seem to relish Dường như thích thú | The students seem to relish volunteering at the community center. Các sinh viên dường như thích thú khi tình nguyện tại trung tâm cộng đồng. |
Họ từ
Từ "relish" trong tiếng Anh có nghĩa là sự thưởng thức hoặc thích thú, thường liên quan đến thức ăn, nhưng cũng có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác trong cuộc sống. Trong tiếng Anh Anh, "relish" thường được sử dụng như một danh từ chỉ các loại gia vị tăng hương vị cho món ăn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó có thể chỉ cả cảm giác thích thú và gia vị. Phát âm của từ này trong cả hai biến thể đều tương tự, nhưng ngữ cảnh sử dụng có sự khác biệt rõ rệt giữa hai nền văn hóa.
Từ "relish" có nguồn gốc từ tiếng Latin "relicere", có nghĩa là "để lại" hay "lưu lại". Qua tiếng Pháp cổ "reles", từ này đã dần chuyển nghĩa sang việc tận hưởng hoặc thưởng thức một cách sâu sắc. Lịch sử sử dụng của từ này cho thấy sự kết hợp giữa cảm xúc và trải nghiệm, dẫn đến nghĩa hiện tại là sự vui thích hoặc hứng thú trong việc thưởng thức đồ ăn, đồ uống, hoặc thậm chí là các hoạt động khác trong đời sống hàng ngày.
Từ "relish" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả cảm xúc tích cực hoặc một món ăn ngon miệng. Trong phần Nói và Viết, "relish" có thể được sử dụng để diễn đạt sự thích thú hoặc đam mê trong các hoạt động. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong văn học hoặc ẩm thực khi miêu tả sự thưởng thức tinh tế đối với trải nghiệm hoặc món ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp