Bản dịch của từ Relishes trong tiếng Việt
Relishes

Relishes (Verb)
Dạng động từ của Relishes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Relish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Relished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Relished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Relishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Relishing |
Relishes (Noun)
Dạng danh từ của Relishes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Relish | Relishes |
Họ từ
Từ "relishes" là dạng số nhiều của danh từ "relish", có thể hiểu là những gia vị hoặc nước chấm thường được dùng để tăng cường hương vị cho món ăn. Trong tiếng Anh, "relish" có thể mang nghĩa ẩn dụ, ám chỉ sự thích thú hoặc niềm vui khi trải nghiệm điều gì đó. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "relish" còn có thể khám phá khía cạnh văn hóa ẩm thực phong phú, trong khi ở Anh Mỹ, nó thường được liên kết với các món ăn nhanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp