Bản dịch của từ Remissness trong tiếng Việt
Remissness
Remissness (Noun)
Đặc tính của sự thiếu sót.
The characteristic of being remiss.
Her remissness in replying to emails led to missed opportunities.
Sự cẩu thả của cô ấy trong việc trả lời email dẫn đến cơ hội bị bỏ lỡ.
Not addressing the issue promptly showed a clear remissness in responsibility.
Không giải quyết vấn đề kịp thời đã thể hiện rõ sự cẩu thả trong trách nhiệm.
Are you aware of the consequences of your remissness at work?
Bạn có nhận thức về hậu quả của sự cẩu thả của mình ở công việc không?
Họ từ
Từ "remissness" (danh từ) chỉ trạng thái hoặc hành động lơ là, thiếu sót hoặc không chu đáo trong việc thực hiện nhiệm vụ hay trách nhiệm. Trong văn cảnh tiếng Anh, từ này thường được dùng để chỉ sự thiếu cẩn trọng hoặc không nghiêm túc trong việc thực hiện công việc. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn cách phát âm. Sự sử dụng "remissness" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh chính thức hoặc văn học.
Từ "remissness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "remissio", có nghĩa là "sự buông lỏng" hoặc "sự lơi là". Từ này được hình thành từ tiền tố "re-", có nghĩa là "trở lại" và động từ "mittere", nghĩa là "gửi" hay "thả". Trong tiếng Anh, "remissness" chỉ sự thiếu sót hay sự không nghiêm túc trong việc thực hiện trách nhiệm hoặc nghĩa vụ. Sự kết nối giữa nguồn gốc Latinh và ý nghĩa hiện tại thể hiện một trạng thái buông lỏng trong quản lý công việc và trách nhiệm cá nhân.
Từ "remissness" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh viết và nói về lòng trách nhiệm hoặc thiếu sót trong công việc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về sự thiếu chú ý trong hành động, các tình huống liên quan đến quản lý thời gian và hiệu suất cá nhân. Như vậy, "remissness" có thể không phổ biến nhưng biểu thị một khái niệm quan trọng trong các cuộc thảo luận về trách nhiệm và đạo đức nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp