Bản dịch của từ Remoted trong tiếng Việt
Remoted

Remoted (Adjective)
Xa xôi, xa xôi; loại bỏ.
Remote distant removed.
Many people feel remoted from their friends during the pandemic.
Nhiều người cảm thấy xa cách bạn bè trong đại dịch.
She did not feel remoted when she joined online communities.
Cô ấy không cảm thấy xa cách khi tham gia cộng đồng trực tuyến.
Do you think social media makes us feel remoted?
Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội khiến chúng ta cảm thấy xa cách không?
Từ "remoted" thường được hiểu là hình thức quá khứ hoặc quá khứ phân từ của động từ "remote", nghĩa là điều khiển hoặc quản lý từ xa. Tuy nhiên, từ này gần như không được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại và không phổ biến trong cả Anh Mỹ và Anh Anh. Thay vào đó, "remote" thường xuất hiện với các dạng khác, như "remotely". Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và giao tiếp hiện đại, "remote" hoặc "remotely" được sử dụng phổ biến để chỉ sự làm việc từ xa hoặc kết nối không dây.
Từ "remoted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "remotare", nghĩa là "đưa đi xa" hoặc "đưa ra khỏi". Trong tiếng Anh, từ này đã trải qua quá trình phát triển ngữ nghĩa, từ việc chỉ sự tách rời về mặt không gian đến việc thể hiện khả năng điều khiển một cách từ xa. Sự kết hợp giữa các yếu tố kỹ thuật và ngữ nghĩa đã biến "remoted" thành thuật ngữ phản ánh sự thay đổi trong cách thức con người tương tác với công nghệ hiện đại, đặc biệt trong bối cảnh làm việc từ xa.
Từ "remoted" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS. Trong nghe, nói, đọc và viết, từ này ít được sử dụng do nó không phải là một từ phổ biến. Trong ngữ cảnh khác, "remoted" thường liên quan đến việc điều khiển từ xa, như trong các tình huống công nghệ (điều khiển từ xa các thiết bị) hoặc trong bối cảnh công việc (làm việc từ xa). Tuy nhiên, cụm từ "remote" thường được ưa chuộng hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



