Bản dịch của từ Remotion trong tiếng Việt

Remotion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Remotion (Noun)

ɹɪmˈoʊʃn
ɹɪmˈoʊʃn
01

Cảm xúc hoặc cảm xúc mạnh mẽ.

Strong feelings or emotions.

Ví dụ

Remotion can influence our behavior in social interactions.

Sự xúc động có thể ảnh hưởng đến hành vi của chúng ta trong giao tiếp xã hội.

Some people prefer to hide their remotion in public settings.

Một số người thích giấu cảm xúc của mình trong môi trường công cộng.

Do you think remotion plays a significant role in social relationships?

Bạn có nghĩ rằng sự xúc động đóng một vai trò quan trọng trong mối quan hệ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/remotion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Remotion

Không có idiom phù hợp