Bản dịch của từ Reoccur trong tiếng Việt

Reoccur

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reoccur (Verb)

ɹiəkˈɝ
ɹiəkˈɝ
01

Xảy ra lần nữa hoặc lặp đi lặp lại.

Occur again or repeatedly.

Ví dụ

Social issues can reoccur in different communities over the years.

Các vấn đề xã hội có thể tái diễn ở các cộng đồng khác nhau qua năm tháng.

Social problems do not reoccur without underlying causes.

Các vấn đề xã hội không tái diễn nếu không có nguyên nhân cơ bản.

Can social conflicts reoccur if not addressed properly?

Liệu các xung đột xã hội có thể tái diễn nếu không được giải quyết đúng cách?

Dạng động từ của Reoccur (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reoccur

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reoccured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reoccured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reoccurs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reoccuring

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reoccur/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reoccur

Không có idiom phù hợp