Bản dịch của từ Reoccur trong tiếng Việt
Reoccur

Reoccur (Verb)
Xảy ra lần nữa hoặc lặp đi lặp lại.
Occur again or repeatedly.
Social issues can reoccur in different communities over the years.
Các vấn đề xã hội có thể tái diễn ở các cộng đồng khác nhau qua năm tháng.
Social problems do not reoccur without underlying causes.
Các vấn đề xã hội không tái diễn nếu không có nguyên nhân cơ bản.
Can social conflicts reoccur if not addressed properly?
Liệu các xung đột xã hội có thể tái diễn nếu không được giải quyết đúng cách?
Dạng động từ của Reoccur (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reoccur |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reoccured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reoccured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reoccurs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reoccuring |
"Reoccur" là một động từ tiếng Anh mang nghĩa xuất hiện lại hoặc xảy ra một lần nữa, thường liên quan đến sự kiện hay tình huống cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "reoccur" được sử dụng tương tự trong diễn đạt, song "reoccur" có thể thường bị nhầm lẫn với "recurrence" - một thuật ngữ dùng để chỉ sự lặp lại liên tục. "Reoccur" thường nhấn mạnh việc xảy ra một lần nữa mà không nhất thiết lặp đi lặp lại nhiều lần, trong khi "recurrence" thể hiện tính liên tục.
Từ "reoccur" xuất phát từ tiền tố Latin "re-" có nghĩa là "trở lại" và động từ "occurrere" nghĩa là "xuất hiện". Từ này kết hợp hai yếu tố, trong đó "re-" chỉ ý nghĩa lặp lại hoặc trở lại, trong khi "occur" thể hiện ý nghĩa xảy ra hay xuất hiện. Theo thời gian, "reoccur" đã được sử dụng để diễn tả hiện tượng gì đó xuất hiện một lần nữa, nhấn mạnh tính chất tuần hoàn hay định kỳ của sự kiện.
Từ "reoccur" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần bài nói và viết, nơi người học thường sử dụng các từ tiếng Anh phổ biến hơn như "happen again" hoặc "repeat". Trong ngữ cảnh rộng lớn hơn, "reoccur" thường được dùng trong các lĩnh vực khoa học và y tế để mô tả sự xuất hiện lại của một hiện tượng hay tình trạng. Thông thường, từ này gắn liền với các tình huống liên quan đến nghiên cứu và phân tích diễn biến của sự kiện hoặc triệu chứng bệnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp