Bản dịch của từ Repackage trong tiếng Việt
Repackage

Repackage (Verb)
Đóng gói lại hoặc khác nhau.
Package again or differently.
They will repackage the food for the charity event next week.
Họ sẽ đóng gói lại thực phẩm cho sự kiện từ thiện tuần tới.
The organization did not repackage the donations for the homeless.
Tổ chức đã không đóng gói lại các khoản quyên góp cho người vô gia cư.
Will they repackage the clothes for the local shelter this month?
Họ sẽ đóng gói lại quần áo cho nơi trú ẩn địa phương trong tháng này không?
Từ "repackage" có nghĩa là đóng gói lại hoặc tái cấu trúc một sản phẩm hay thông tin nhằm làm cho chúng hấp dẫn hơn hoặc phù hợp hơn với đối tượng mục tiêu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong ngữ cảnh thương mại, từ "repackage" có thể ám chỉ việc điều chỉnh các sản phẩm tiêu dùng cho thị trường cụ thể. Phát âm cũng tương tự nhưng có thể khác nhau nhẹ giữa hai vùng, với cách nhấn mạnh ngữ điệu có thể thay đổi.
Từ "repackage" được hình thành từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "re-" nghĩa là "lại" hoặc "trở lại" và từ "package" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "pacquet", từ gốc tiếng Latin "pāca" có nghĩa là "đóng gói". "Repackage" ban đầu ám chỉ hành động đóng gói lại các sản phẩm, sau đó mở rộng ra nghĩa là điều chỉnh hoặc cải thiện một sản phẩm hoặc ý tưởng. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh nhu cầu về đổi mới và tái cấu trúc trong nhiều lĩnh vực.
Từ "repackage" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và nghe. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh và marketing để chỉ quá trình thay đổi bao bì hoặc cách thức trình bày sản phẩm nhằm thu hút khách hàng hơn. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong lĩnh vực phim ảnh, khi đề cập đến việc tái phát hành hoặc chế tác lại nội dung sao cho hấp dẫn hơn.