Bản dịch của từ Repackaging trong tiếng Việt
Repackaging

Repackaging (Noun)
Quy trình đóng gói hàng hóa lại hoặc khác.
The process of packaging goods again or differently.
Repackaging can help reduce waste in the environment.
Việc đóng gói lại có thể giúp giảm lượng rác thải trong môi trường.
Not all companies prioritize repackaging for sustainability.
Không phải tất cả các công ty ưu tiên việc đóng gói lại cho mục tiêu bền vững.
Is repackaging a common practice in the social responsibility sector?
Việc đóng gói lại có phải là một thói quen phổ biến trong lĩnh vực trách nhiệm xã hội không?
"Repackaging" là thuật ngữ chỉ quá trình thay đổi bao bì hoặc hình thức của một sản phẩm nhằm làm mới giá trị thương mại hoặc cải thiện trải nghiệm người tiêu dùng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút giữa hai quốc gia. "Repackaging" thường xuất hiện trong ngữ cảnh tiếp thị và quản lý chuỗi cung ứng, phản ánh sự cần thiết phải thích ứng và tối ưu hóa sản phẩm trong thị trường cạnh tranh.
Từ "repackaging" xuất phát từ tiền tố "re-", có nguồn gốc từ tiếng Latin "re-", có nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", kết hợp với danh từ "packaging", bắt nguồn từ "pack" (đóng gói) và "age" (hành động hoặc quá trình), có nguồn gốc từ tiếng Latin "pacare". Lịch sử của từ này liên quan đến hành động đóng gói lại sản phẩm, thường nhằm cải thiện khả năng tiêu thụ hoặc tạo sự hấp dẫn thị trường. Từ đó, nghĩa hiện tại của "repackaging" gợi ý không chỉ về vật chất mà còn bao gồm cải cách chiến lược trong tiếp thị và thương mại.
Từ "repackaging" là thuật ngữ thường gặp trong bối cảnh kinh doanh và tiếp thị, đặc biệt trong các tài liệu liên quan đến thương mại và quản lý chuỗi cung ứng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện ở mức độ vừa phải trong Writing và Speaking, liên quan đến chủ đề chủ đề sản phẩm và thị trường. Trong ngữ cảnh chung, "repackaging" thường được sử dụng khi thảo luận về việc cải thiện sản phẩm hoặc thay đổi hình thức bao bì để thu hút khách hàng hơn.