Bản dịch của từ Repairer trong tiếng Việt

Repairer

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Repairer (Noun)

ɹɪpˈɛɹəɹ
ɹɪpˈɛɹəɹ
01

Những người sửa chữa mọi thứ.

People who repair things.

Ví dụ

The repairer fixed my broken chair last Thursday in my home.

Người sửa chữa đã sửa chiếc ghế hỏng của tôi hôm thứ Năm tuần trước.

The repairer did not arrive on time for the appointment yesterday.

Người sửa chữa đã không đến đúng giờ cho cuộc hẹn hôm qua.

Is the repairer available to fix my washing machine today?

Người sửa chữa có sẵn để sửa máy giặt của tôi hôm nay không?

Repairer (Noun Countable)

ɹɪpˈɛɹəɹ
ɹɪpˈɛɹəɹ
01

Những người sửa chữa mọi thứ.

People who repair things.

Ví dụ

The repairer fixed my broken bicycle last Saturday in just two hours.

Người sửa chữa đã sửa chiếc xe đạp hỏng của tôi vào thứ Bảy.

Many repairers do not have formal training in their field.

Nhiều người sửa chữa không có đào tạo chính thức trong lĩnh vực của họ.

Is the repairer available to fix my laptop this week?

Người sửa chữa có sẵn để sửa laptop của tôi trong tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/repairer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an occasion when you travelled and your vehicle broke down | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Luckily enough, I came across a bike- shop on the pavement just after 10 minutes of walking [...]Trích: Describe an occasion when you travelled and your vehicle broke down | Bài mẫu IELTS Speaking
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] The maintenance and of ageing structures often require substantial investments, as they may have deteriorated significantly over time [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
Describe an occasion when you travelled and your vehicle broke down | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] The was quick, so I did not have to wait for so long under the harsh sun [...]Trích: Describe an occasion when you travelled and your vehicle broke down | Bài mẫu IELTS Speaking
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] I would like to request that your company take immediate action to or replace the camera as soon as possible [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài

Idiom with Repairer

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.