Bản dịch của từ Repairer trong tiếng Việt
Repairer

Repairer (Noun)
Những người sửa chữa mọi thứ.
People who repair things.
The repairer fixed my broken chair last Thursday in my home.
Người sửa chữa đã sửa chiếc ghế hỏng của tôi hôm thứ Năm tuần trước.
The repairer did not arrive on time for the appointment yesterday.
Người sửa chữa đã không đến đúng giờ cho cuộc hẹn hôm qua.
Is the repairer available to fix my washing machine today?
Người sửa chữa có sẵn để sửa máy giặt của tôi hôm nay không?
Repairer (Noun Countable)
Những người sửa chữa mọi thứ.
People who repair things.
The repairer fixed my broken bicycle last Saturday in just two hours.
Người sửa chữa đã sửa chiếc xe đạp hỏng của tôi vào thứ Bảy.
Many repairers do not have formal training in their field.
Nhiều người sửa chữa không có đào tạo chính thức trong lĩnh vực của họ.
Is the repairer available to fix my laptop this week?
Người sửa chữa có sẵn để sửa laptop của tôi trong tuần này không?
Họ từ
Từ "repairer" chỉ người thực hiện việc sửa chữa, bảo trì hoặc phục hồi một vật phẩm hoặc thiết bị. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như cơ khí, điện tử và xây dựng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự nhau, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "repairer" có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong các ngành công nghiệp truyền thống, trong khi tiếng Anh Mỹ thường ưa chuộng các từ như "technician" hoặc "mechanic" để chỉ những người có chuyên môn trong việc sửa chữa.
Từ "repairer" có nguồn gốc từ động từ latinh "reparare", nghĩa là "sửa chữa" hoặc "khôi phục". "Reparare" bao gồm tiền tố "re-", biểu thị hành động lặp lại và gốc từ "parare" nghĩa là "chuẩn bị". Sự kết hợp này thể hiện ý nghĩa khôi phục lại tình trạng ban đầu của một vật thể. Kể từ khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, "repairer" chỉ người thực hiện các công việc sửa chữa, bảo trì, đồng thời giữ gìn và gia tăng giá trị của đồ vật.
Từ "repairer" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi viết và nói liên quan đến nghề nghiệp và dịch vụ. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được dùng để chỉ những người chuyên trách trong việc sửa chữa thiết bị hoặc phương tiện, chẳng hạn như thợ sửa chữa ô tô hoặc điện thoại. Từ này mang ý nghĩa cụ thể và thường gắn liền với lĩnh vực kỹ thuật hoặc dịch vụ khách hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



