Bản dịch của từ Repeatable trong tiếng Việt
Repeatable

Repeatable (Adjective)
Có thể được lặp đi lặp lại.
Able to be repeated.
The social experiment was repeatable for accurate results.
Thí nghiệm xã hội có thể lặp lại để có kết quả chính xác.
The survey questions were designed to be repeatable in nature.
Các câu hỏi khảo sát được thiết kế để có thể lặp lại theo tự nhiên.
The study's methodology must be repeatable for scientific validation.
Phương pháp nghiên cứu phải có thể lặp lại để được xác thực khoa học.
Repeatable (Noun)
Một cái gì đó có thể được lặp đi lặp lại.
Something that can be repeated.
The repeatable nature of his jokes made everyone laugh.
Tính lặp lại của những câu chuyện đùa của anh ấy khiến mọi người cười.
The repeatable pattern of her behavior became predictable over time.
Mẫu hành vi lặp lại của cô ấy trở nên dễ đoán sau thời gian.
The experiment showed a repeatable outcome under controlled conditions.
Thí nghiệm đã cho thấy kết quả có thể lặp lại dưới điều kiện kiểm soát.
Từ "repeatable" được sử dụng để mô tả khả năng của một hành động, quy trình hay kết quả có thể được lặp lại nhiều lần mà không thay đổi. Trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học, tính lặp lại thường được coi là một yếu tố quan trọng đảm bảo độ tin cậy và tính chính xác của dữ liệu. Cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong cả cách phát âm lẫn cách viết.
Từ "repeatable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "repetere", có nghĩa là "lặp lại". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào thế kỷ 15 và đã phát triển từ dạng động từ "repeat". Ý nghĩa hiện tại của "repeatable" gắn liền với khả năng lặp lại của một quy trình hoặc hành động, nhấn mạnh tính nhất quán và độ tin cậy trong các kết quả nghiên cứu hoặc thí nghiệm.
Từ "repeatable" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến khoa học và nghiên cứu, nơi cần thiết phải có khả năng lặp lại thí nghiệm hoặc quy trình để xác minh kết quả. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể không xuất hiện thường xuyên, nhưng có thể thấy trong phần Nghe và Viết khi thảo luận về phương pháp nghiên cứu. Đây là một từ quan trọng trong các bài viết học thuật và trong ngữ cảnh kỹ thuật, thể hiện tính khả thi và độ tin cậy của các phát hiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



