Bản dịch của từ Repeatable trong tiếng Việt

Repeatable

AdjectiveNoun [U/C]

Repeatable (Adjective)

ɹɪpˈiɾəbl̩
ɹɪpˈiɾəbl̩
01

Có thể được lặp đi lặp lại

Able to be repeated

Ví dụ

The social experiment was repeatable for accurate results.

Thí nghiệm xã hội có thể lặp lại để có kết quả chính xác.

The survey questions were designed to be repeatable in nature.

Các câu hỏi khảo sát được thiết kế để có thể lặp lại theo tự nhiên.

Repeatable (Noun)

ɹɪpˈiɾəbl̩
ɹɪpˈiɾəbl̩
01

Một cái gì đó có thể được lặp đi lặp lại

Something that can be repeated

Ví dụ

The repeatable nature of his jokes made everyone laugh.

Tính lặp lại của những câu chuyện đùa của anh ấy khiến mọi người cười.

The repeatable pattern of her behavior became predictable over time.

Mẫu hành vi lặp lại của cô ấy trở nên dễ đoán sau thời gian.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Repeatable

Không có idiom phù hợp