Bản dịch của từ Repeatable trong tiếng Việt
Repeatable
Repeatable (Adjective)
Có thể được lặp đi lặp lại
Able to be repeated
The social experiment was repeatable for accurate results.
Thí nghiệm xã hội có thể lặp lại để có kết quả chính xác.
The survey questions were designed to be repeatable in nature.
Các câu hỏi khảo sát được thiết kế để có thể lặp lại theo tự nhiên.
Repeatable (Noun)
Một cái gì đó có thể được lặp đi lặp lại
Something that can be repeated
The repeatable nature of his jokes made everyone laugh.
Tính lặp lại của những câu chuyện đùa của anh ấy khiến mọi người cười.
The repeatable pattern of her behavior became predictable over time.
Mẫu hành vi lặp lại của cô ấy trở nên dễ đoán sau thời gian.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp