Bản dịch của từ Repen trong tiếng Việt

Repen

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Repen (Verb)

ɹˈipən
ɹˈipən
01

Để bút hoặc viết lại.

To pen or write again.

Ví dụ

She had to repen the letter due to a mistake.

Cô ấy phải viết lại lá thư vì mắc lỗi.

The author decided to repen the final chapter of the book.

Tác giả quyết định viết lại chương cuối của cuốn sách.

Students were asked to repen their essays for improvement.

Học sinh được yêu cầu viết lại bài luận để cải thiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/repen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Repen

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.