Bản dịch của từ Repentive trong tiếng Việt
Repentive

Repentive (Adjective)
Ăn năn.
The repentive attitude of John helped him regain community trust.
Thái độ hối lỗi của John đã giúp anh ấy lấy lại niềm tin của cộng đồng.
She is not repentive about her past mistakes in the community.
Cô ấy không hối lỗi về những sai lầm trong quá khứ của mình.
Is he truly repentive for his actions during the protest?
Liệu anh ấy có thật sự hối lỗi về hành động của mình trong cuộc biểu tình không?
Từ "repentive" là một tính từ ít gặp trong tiếng Anh, có nghĩa liên quan đến sự ăn năn, hối cải. Nó mô tả tình trạng của người thực sự cảm thấy hối tiếc về hành động của mình và khát khao sửa chữa lỗi lầm. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng nghĩa nhưng ít khi được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc văn học cổ điển. Cả hai biến thể đều phát âm tương tự, nhưng "repentive" không phổ biến trong cả hai khu vực.
Từ "repentive" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "paenitere", có nghĩa là cảm thấy hối tiếc. Bản thân "repent" cũng bắt nguồn từ cùng một từ Latin, mang ý nghĩa thể hiện sự ăn năn hoặc hối hận về hành động trong quá khứ. Kết hợp với hậu tố "-ive", từ "repentive" được tạo ra để chỉ trạng thái hay tính chất liên quan đến sự ăn năn này. Sự kết hợp này làm rõ hơn khía cạnh cảm xúc gắn liền với sự hối hận trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "repentive" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn và hẹp của nó trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc đạo đức. Trong các tình huống thông thường, từ này thường xuất hiện để mô tả cảm giác ăn năn, hối hận trong các bài luận văn hay tác phẩm văn học, khắc họa tâm trạng của nhân vật trước hành động sai trái. Việc sử dụng từ này có thể giúp làm sâu sắc thêm nội dung trong những tranh luận về đạo đức và hành vi con người.