Bản dịch của từ Repetitively trong tiếng Việt
Repetitively

Repetitively (Adverb)
Một cách lặp đi lặp lại.
In a repetitive manner.
She spoke repetitively during the interview.
Cô ấy nói lặp đi lặp lại trong cuộc phỏng vấn.
He did not answer the question repetitively.
Anh ấy không trả lời câu hỏi lặp đi lặp lại.
Did they write their essays repetitively for practice?
Họ có viết bài luận của mình lặp đi lặp lại để luyện tập không?
Họ từ
Từ "repetitively" là trạng từ, có nghĩa là làm điều gì đó một cách lặp đi lặp lại. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động hoặc hiện tượng xảy ra nhiều lần, không thay đổi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "repetitively" được viết giống nhau và phát âm tương đối giống nhau. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng và độ phổ biến của việc áp dụng từ này trong văn viết và văn nói.
Từ "repetitively" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với động từ "repetere", nghĩa là "lặp lại". "Repetere" được hợp thành từ tiền tố "re-" (lại) và "petere" (tiến tới, yêu cầu). Tiếng Anh đã tiếp nhận từ này qua tiếng Pháp, với dạng "répétitif" trong thế kỷ 14. Ngày nay, "repetitively" chỉ việc thực hiện một hành động nhiều lần, phản ánh tính chất lặp đi lặp lại trong cả nghĩa đen và nghĩa bóng.
Từ "repetitively" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, thường liên quan đến việc mô tả các hành động hoặc sự kiện xảy ra nhiều lần. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học để mô tả hành vi lặp đi lặp lại hoặc trong nghiên cứu khoa học khi đề cập đến các thí nghiệm được thực hiện lặp lại để kiểm tra kết quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



