Bản dịch của từ Replete trong tiếng Việt
Replete

Replete (Adjective)
Đầy hoặc được cung cấp đầy đủ với một cái gì đó.
Filled or wellsupplied with something.
The community center was replete with resources for the residents.
Trung tâm cộng đồng đầy đủ tài nguyên cho cư dân.
The charity event was replete with generous donations from local businesses.
Sự kiện từ thiện tràn ngập sự đóng góp hào phóng từ các doanh nghiệp địa phương.
The social program was replete with volunteers eager to help others.
Chương trình xã hội đầy đủ tình nguyện viên háo hức giúp đỡ người khác.
Họ từ
Từ "replete" có nghĩa là đầy đủ, tràn đầy hoặc được cung cấp phong phú. Trong tiếng Anh, "replete" thường được sử dụng để mô tả trạng thái mà một cái gì đó chứa đựng nhiều thành phần hoặc yếu tố. Ở cả Anh Mỹ và Anh Anh, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, "replete" có thể ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn chương.
Từ "replete" bắt nguồn từ tiếng Latin "repletus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "replere", có nghĩa là "làm đầy lại". Trong tiếng Latin, "re-" mang nghĩa "lại" và "plere" có nghĩa là "đổ đầy". Từ thế kỷ 14, "replete" được sử dụng trong tiếng Anh với ý nghĩa đầy đủ, tràn đầy hoặc chứa đựng một cách phong phú. Ý nghĩa này vẫn giữ nguyên trong ngữ cảnh hiện tại, thường được dùng để chỉ sự phong phú hoặc dư thừa của một cái gì đó.
Từ "replete" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi đọc và viết ở cấp độ cao. Trong ngữ cảnh chung, "replete" thường được dùng để mô tả sự phong phú, đầy đủ hoặc tràn đầy của một cái gì đó, chẳng hạn như tài nguyên, thông tin, hoặc trải nghiệm. Từ này thường được sử dụng trong các văn bản học thuật, nghiên cứu, và phê bình văn học, đặc biệt khi nhấn mạnh tính đa dạng hoặc sự phong phú của một chủ đề nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp