Bản dịch của từ Repour trong tiếng Việt
Repour

Repour (Verb)
Để đổ lại hoặc một lần nữa.
To pour back or again.
She repoured the wine into everyone's glasses at the party.
Cô rót rượu vào ly của mọi người trong bữa tiệc.
After finishing her drink, she repoured herself another glass of wine.
Sau khi uống xong, cô rót cho mình một ly rượu khác.
He repours tea for his guests as a gesture of hospitality.
Anh rót trà cho khách như một cử chỉ hiếu khách.
Từ "repour" được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc đổ lại một chất lỏng từ một hình dạng hoặc chứa đựng này sang hình dạng hoặc chứa đựng khác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này chủ yếu áp dụng trong ngành thực phẩm và đồ uống, thể hiện hành động rót lại hoặc chuyển dung dịch. Ngữ nghĩa của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai sử dụng và phát âm tương tự.
Từ "repour" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "re-" có nghĩa là "lại" kết hợp với động từ "pour" từ tiếng Pháp cổ "pour" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pōrĕre", có nghĩa là "đổ ra". Từ này đã xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 20, dùng trong ngữ cảnh liên quan đến việc đổ chất lỏng ra khỏi một bình hoặc đồ chứa một lần nữa. Nghĩa đen của từ vẫn phản ánh hành động đổ ra nhiều lần, phù hợp với chức năng ban đầu của nó.
Từ "repour" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh thông dụng, "repour" thường được sử dụng trong lĩnh vực thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là khi đề cập đến việc đổ lại nước hoặc đồ uống vào ly hoặc bình. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến thao tác chuẩn bị hoặc phục vụ đồ uống trong các môi trường chuyên nghiệp hoặc xã hội trang trọng.