Bản dịch của từ Repour trong tiếng Việt

Repour

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Repour (Verb)

ɹɨpˈɔɹ
ɹɨpˈɔɹ
01

Để đổ lại hoặc một lần nữa.

To pour back or again.

Ví dụ

She repoured the wine into everyone's glasses at the party.

Cô rót rượu vào ly của mọi người trong bữa tiệc.

After finishing her drink, she repoured herself another glass of wine.

Sau khi uống xong, cô rót cho mình một ly rượu khác.

He repours tea for his guests as a gesture of hospitality.

Anh rót trà cho khách như một cử chỉ hiếu khách.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/repour/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Repour

Không có idiom phù hợp