Bản dịch của từ Reprehended trong tiếng Việt
Reprehended
Reprehended (Verb)
The teacher reprehended John for talking during the presentation.
Giáo viên đã khiển trách John vì nói chuyện trong buổi thuyết trình.
She was not reprehended for her opinion on social issues.
Cô ấy không bị khiển trách vì ý kiến của mình về các vấn đề xã hội.
Did the manager reprehend the staff for their poor performance?
Giám đốc có khiển trách nhân viên vì hiệu suất kém không?
Dạng động từ của Reprehended (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reprehend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reprehended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reprehended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reprehends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reprehending |