Bản dịch của từ Reprehended trong tiếng Việt
Reprehended

Reprehended (Verb)
The teacher reprehended John for talking during the presentation.
Giáo viên đã khiển trách John vì nói chuyện trong buổi thuyết trình.
She was not reprehended for her opinion on social issues.
Cô ấy không bị khiển trách vì ý kiến của mình về các vấn đề xã hội.
Did the manager reprehend the staff for their poor performance?
Giám đốc có khiển trách nhân viên vì hiệu suất kém không?
Dạng động từ của Reprehended (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reprehend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reprehended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reprehended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reprehends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reprehending |
Họ từ
Từ "reprehended" là động từ có nghĩa là chỉ trích hoặc phê bình hành vi hay hành động của ai đó. Đây là dạng quá khứ của động từ "reprehend", thường sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc học thuật để thể hiện sự không đồng ý với hành động không đúng mực. Trong tiếng Anh, từ này có cách phát âm tương tự giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng có thể khác nhau ở ngữ điệu hoặc trọng âm trong một số vùng miền.
Từ "reprehended" bắt nguồn từ tiếng Latinh "reprehendere", trong đó "re-" mang nghĩa là "trở lại" và "prehendere" có nghĩa là "bắt lấy" hoặc "nắm bắt". Từ này ban đầu diễn tả hành động chỉ trích hoặc bắt lỗi một hành vi không đúng. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã phát triển để chỉ sự chỉ trích nghiêm khắc về hành động của một cá nhân. Hiện nay, "reprehended" được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự lên án hoặc phê phán trong các lĩnh vực pháp lý và đạo đức.
Từ "reprehended" khá hiếm gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến phê phán hoặc chỉ trích hành vi, đặc biệt là trong các bài viết và thảo luận về đạo đức hay quản lý. Nó cũng có thể được sử dụng trong các tình huống hàng ngày khi một cá nhân hoặc tổ chức bị chỉ trích hoặc không đồng tình với hành động của người khác.