Bản dịch của từ Reprimands trong tiếng Việt
Reprimands
Reprimands (Noun)
Một biểu hiện chính thức của sự không tán thành.
A formal expression of disapproval.
Một biểu hiện của sự không tán thành hoặc chỉ trích.
An expression of disapproval or criticism.
Dạng danh từ của Reprimands (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reprimand | Reprimands |
Reprimands (Verb)
Bày tỏ sự không tán thành hoặc chỉ trích ai đó.
To express disapproval or criticism of someone.
Dạng động từ của Reprimands (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reprimand |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reprimanded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reprimanded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reprimands |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reprimanding |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Reprimands cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp