Bản dịch của từ Reprimands trong tiếng Việt

Reprimands

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reprimands (Noun)

01

Một biểu hiện chính thức của sự không tán thành.

A formal expression of disapproval.

Ví dụ

The teacher's reprimands were heard by all the students in class.

Lời khiển trách của giáo viên được tất cả học sinh trong lớp nghe thấy.

The manager does not give reprimands for minor mistakes in reports.

Quản lý không đưa ra lời khiển trách cho những sai sót nhỏ trong báo cáo.

Did the principal issue any reprimands during the assembly last week?

Hiệu trưởng có đưa ra lời khiển trách nào trong buổi lễ tuần trước không?

02

Một biểu hiện của sự không tán thành hoặc chỉ trích.

An expression of disapproval or criticism.

Ví dụ

The teacher's reprimands were heard throughout the crowded school hall.

Những lời khiển trách của giáo viên được nghe thấy khắp hành lang trường.

The community does not accept reprimands for minor social offenses.

Cộng đồng không chấp nhận những lời khiển trách cho các lỗi xã hội nhỏ.

Do you think reprimands improve social behavior among teenagers?

Bạn có nghĩ rằng những lời khiển trách cải thiện hành vi xã hội của thanh thiếu niên không?

03

Một lời khiển trách hoặc mắng mỏ.

A rebuke or scolding.

Ví dụ

The teacher's reprimands were heard throughout the crowded school hallway.

Lời khiển trách của giáo viên được nghe thấy khắp hành lang trường học.

The manager does not give reprimands to employees for minor mistakes.

Người quản lý không khiển trách nhân viên vì những sai lầm nhỏ.

Why do you think reprimands affect social behavior in children?

Tại sao bạn nghĩ rằng lời khiển trách ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở trẻ em?

Dạng danh từ của Reprimands (Noun)

SingularPlural

Reprimand

Reprimands

Reprimands (Verb)

ɹˈɛpɹəmændz
ɹˈɛpɹəmændz
01

Khiển trách hoặc khiển trách ai đó một cách chính thức.

To admonish or reprimand someone formally.

Ví dụ

The teacher reprimands students for talking during the lecture.

Giáo viên khiển trách học sinh vì nói chuyện trong giờ học.

The manager does not reprimand employees for minor mistakes.

Giám đốc không khiển trách nhân viên vì những lỗi nhỏ.

Does the principal reprimand students for dress code violations?

Hiệu trưởng có khiển trách học sinh vì vi phạm quy định trang phục không?

02

Mắng mỏ hoặc khiển trách.

To scold or rebuke.

Ví dụ

The teacher reprimands students for using phones during class.

Giáo viên khiển trách học sinh vì sử dụng điện thoại trong lớp.

Parents do not reprimand their children for minor mistakes.

Cha mẹ không khiển trách con cái vì những lỗi nhỏ.

Why does the manager reprimand employees for being late?

Tại sao quản lý lại khiển trách nhân viên vì đến muộn?

03

Bày tỏ sự không tán thành hoặc chỉ trích ai đó.

To express disapproval or criticism of someone.

Ví dụ

The teacher reprimands students for talking during the social studies class.

Giáo viên khiển trách học sinh vì nói chuyện trong lớp học xã hội.

The manager does not reprimand employees for minor social mistakes.

Quản lý không khiển trách nhân viên vì những lỗi xã hội nhỏ.

Does the principal reprimand students for inappropriate social behavior?

Hiệu trưởng có khiển trách học sinh vì hành vi xã hội không phù hợp không?

Dạng động từ của Reprimands (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reprimand

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reprimanded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reprimanded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reprimands

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reprimanding

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reprimands cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp