Bản dịch của từ Reproducibly trong tiếng Việt
Reproducibly

Reproducibly (Adverb)
Theo cách có thể được sao chép hoặc lặp lại.
In a way that can be reproduced or repeated.
The survey results were reproducibly consistent across different social groups.
Kết quả khảo sát nhất quán một cách có thể lặp lại giữa các nhóm xã hội.
The findings were not reproducibly verified by other researchers in the study.
Các phát hiện không được xác minh một cách có thể lặp lại bởi các nhà nghiên cứu khác.
Can we ensure that our social experiments are reproducibly valid?
Chúng ta có thể đảm bảo rằng các thí nghiệm xã hội của mình có thể lặp lại không?
Họ từ
Từ "reproducibly" có nghĩa là khả năng tái tạo hoặc làm lại một kết quả nghiên cứu hoặc thí nghiệm trong các điều kiện tương tự. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, đặc biệt là trong nghiên cứu thực nghiệm. Cả British English và American English đều sử dụng "reproducibly" giống nhau về mặt viết và phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, British English có thể nhấn mạnh vào tính chính xác và độ tin cậy nhiều hơn.
Từ "reproducibly" được hình thành từ tiền tố "re-" (trở lại) và gốc từ "produce" (sản xuất), bắt nguồn từ tiếng Latin "producere", có nghĩa là "đưa ra" hoặc "đem lại". Từ này có lịch sử phát triển từ thế kỷ 14, khi nó được sử dụng để chỉ khả năng tái tạo hay tạo ra điều gì đó một cách nhất quán. Ngày nay, "reproducibly" thường được áp dụng trong lĩnh vực khoa học để chỉ khả năng lặp lại kết quả thí nghiệm hoặc phương pháp một cách đáng tin cậy.
Từ "reproducibly" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi tập trung vào từ vựng thông dụng hơn. Tuy nhiên, trong các bài thi Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về tính chính xác và độ tin cậy của các kết quả nghiên cứu trong các lĩnh vực khoa học và xã hội. Từ này thường được sử dụng trong các tài liệu khoa học, báo cáo kỹ thuật, và bài viết nghiên cứu để nhấn mạnh khả năng lặp lại các kết quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

