Bản dịch của từ Reproducibly trong tiếng Việt

Reproducibly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reproducibly (Adverb)

ɹˌipɹədˈusəbli
ɹˌipɹədˈusəbli
01

Theo cách có thể được sao chép hoặc lặp lại.

In a way that can be reproduced or repeated.

Ví dụ

The survey results were reproducibly consistent across different social groups.

Kết quả khảo sát nhất quán một cách có thể lặp lại giữa các nhóm xã hội.

The findings were not reproducibly verified by other researchers in the study.

Các phát hiện không được xác minh một cách có thể lặp lại bởi các nhà nghiên cứu khác.

Can we ensure that our social experiments are reproducibly valid?

Chúng ta có thể đảm bảo rằng các thí nghiệm xã hội của mình có thể lặp lại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reproducibly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] Not only can captive species stand better chances of survival, they can also more frequently with lower mortality rates among their young [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] This can be observed in many, albeit not all, zoos these days, which is admittedly instrumental in helping endangered species to more successfully and thrive more rapidly [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)

Idiom with Reproducibly

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.