Bản dịch của từ Requirements trong tiếng Việt

Requirements

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Requirements (Noun)

ɹɪkwˈaɪɹmnts
ɹɪkwˈaɪɹmnts
01

Số nhiều của yêu cầu.

Plural of requirement.

Ví dụ

The requirements for this job include a degree and two years experience.

Các yêu cầu cho công việc này bao gồm bằng cấp và hai năm kinh nghiệm.

Many students do not meet the requirements for university admission.

Nhiều sinh viên không đáp ứng các yêu cầu để nhập học đại học.

What are the requirements for getting a driver's license in California?

Các yêu cầu để có được giấy phép lái xe ở California là gì?

Dạng danh từ của Requirements (Noun)

SingularPlural

Requirement

Requirements

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Requirements cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020
[...] While many aspects of business do basic maths skills such as finance and accounting, being good in all types of maths is not a [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 16/05/2020
[...] In conclusion, due to modern work and smartphone overuse, parents hardly have time with their children [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 16/05/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/05/2022
[...] While many aspects of business do basic maths skills such as finance and accounting, being good in all types of maths is not a and many higher level maths skills can be outsourced [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/05/2022
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
[...] When employers impose strict dress codes, they may inadvertently exclude employees from various cultural backgrounds who have unique clothing preferences or [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023

Idiom with Requirements

Không có idiom phù hợp