Bản dịch của từ Requirements trong tiếng Việt
Requirements

Requirements (Noun)
Số nhiều của yêu cầu.
Plural of requirement.
The requirements for this job include a degree and two years experience.
Các yêu cầu cho công việc này bao gồm bằng cấp và hai năm kinh nghiệm.
Many students do not meet the requirements for university admission.
Nhiều sinh viên không đáp ứng các yêu cầu để nhập học đại học.
What are the requirements for getting a driver's license in California?
Các yêu cầu để có được giấy phép lái xe ở California là gì?
Dạng danh từ của Requirements (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Requirement | Requirements |
Họ từ
Từ "requirements" có nghĩa là những điều kiện, tiêu chí hoặc yêu cầu cần thiết để thực hiện một công việc, dự án hoặc đạt được mục tiêu nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, kinh doanh và công nghệ thông tin. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách viết và phát âm của từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh các yêu cầu pháp lý hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "requirements" bắt nguồn từ động từ Latin "requirere", có nghĩa là "yêu cầu" hoặc "đòi hỏi". Trong tiếng Latin, "re" chỉ sự quay lại, trong khi "quaerere" có nghĩa là "tìm kiếm". Ban đầu, từ này thể hiện hành động tìm kiếm điều cần thiết. Qua thời gian, "requirements" đã phát triển thành danh từ trong tiếng Anh, chỉ các điều kiện hoặc tiêu chí cần thiết cho một nhiệm vụ hoặc dự án, thể hiện rõ nét mối liên hệ với khái niệm ban đầu về sự cần thiết.
Từ "requirements" có tần suất sử dụng cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh yêu cầu và tiêu chí cần đạt được, như trong các bài viết hay thảo luận về giáo dục, công việc và dự án nghiên cứu. Ngoài ra, từ này còn thường được dùng trong tài liệu pháp lý, kỹ thuật, và quản lý dự án, nhằm xác định các điều kiện hoặc tiêu chuẩn cụ thể cần tuân thủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



