Bản dịch của từ Reradicalize trong tiếng Việt
Reradicalize

Reradicalize (Verb)
(ngoại động) để cực đoan hóa một lần nữa.
Transitive to radicalize again.
Activists aim to reradicalize the youth for social justice movements.
Các nhà hoạt động nhằm tái cực đoan hóa giới trẻ cho các phong trào công bằng xã hội.
They do not want to reradicalize their community after recent protests.
Họ không muốn tái cực đoan hóa cộng đồng của mình sau các cuộc biểu tình gần đây.
Can we reradicalize our approach to social issues effectively?
Chúng ta có thể tái cực đoan hóa cách tiếp cận các vấn đề xã hội một cách hiệu quả không?
Reradicalize là một động từ có nghĩa là đưa một cá nhân hoặc nhóm trở lại những tư tưởng cực đoan hoặc mang tính cách mạng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu về chủ nghĩa khủng bố và các phong trào xã hội, nơi mà những người đã rời bỏ tư tưởng cực đoan có nguy cơ bị thu hút trở lại. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng hình thức viết và nghĩa tương tự trong các tài liệu học thuật và chính trị.
Từ "reradicalize" có nguồn gốc từ hai phần: tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và gốc "radical" xuất phát từ tiếng Latinh "radicalis", có nghĩa là "căn bản" hoặc "gốc rễ". Kể từ thế kỷ 19, "radical" đã được sử dụng để chỉ những quan điểm chính trị và xã hội cấp tiến. Việc thêm tiền tố "re-" thể hiện ý tưởng tái thiết lập hoặc làm mới các quan điểm, động thái này phản ánh sự gia tăng và củng cố các ý thức hệ cực đoan trong bối cảnh hiện đại.
Từ "reradicalize" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chuyên môn và ngữ cảnh hẹp của nó. Từ này thường được sử dụng trong các bài thảo luận về chính trị, chủ nghĩa cực đoan và xã hội học, đặc biệt khi đề cập đến quy trình hoặc nỗ lực nhằm đưa một cá nhân hoặc nhóm trở lại với những niềm tin hoặc hoạt động cực đoan sau một khoảng thời gian thay đổi quan điểm.