Bản dịch của từ Res trong tiếng Việt
Res
Res (Noun)
Số nhiều của re.
Plural of re.
Many social activists focus on res to improve community engagement.
Nhiều nhà hoạt động xã hội tập trung vào res để cải thiện sự tham gia cộng đồng.
Most people do not understand the importance of res in society.
Hầu hết mọi người không hiểu tầm quan trọng của res trong xã hội.
How can res help us create a better social environment?
Res có thể giúp chúng ta tạo ra một môi trường xã hội tốt hơn như thế nào?
They are studying for the IELTS exam together.
Họ đang học cho kỳ thi IELTS cùng nhau.
She doesn't have any experience with IELTS preparation.
Cô ấy không có bất kỳ kinh nghiệm nào với việc chuẩn bị cho IELTS.
Họ từ
Từ "res" là viết tắt của "reservation" trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh đặt chỗ hay bảo đảm chỗ, đặc biệt trong ngành du lịch và khách sạn. Trong tiếng Anh Mỹ, "res" có thể thường mang nghĩa là sự xác nhận hoặc bảo đảm về việc có chỗ. Trong khi đó, tiếng Anh Anh ít sử dụng từ viết tắt này, mà thường dùng "booking" để chỉ hành động tương tự. "Res" không thường xuất hiện trong văn viết chính thức mà chủ yếu trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "res" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "sự vật" hoặc "vật chất". Trong tiếng Latinh cổ, "res" được dùng để chỉ các đối tượng cụ thể trong thế giới vật lý và khái niệm trừu tượng. Qua thời gian, từ này đã đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của nhiều thuật ngữ pháp lý và triết học, như "res publica" (công cộng) và "res cogitans" (sự suy nghĩ). Ngày nay, "res" thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý và triết học, phản ánh tính chất của một sự vật hoặc vấn đề cụ thể.
Từ "res" không phải là một từ độc lập trong tiếng Anh mà là một phần của nhiều từ phức hoặc viết tắt, thường gặp trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc trong một số lĩnh vực chuyên môn. Trong thi IELTS, từ "res" không xuất hiện thường xuyên trong bốn phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Thay vào đó, nó có thể được tìm thấy trong thuật ngữ như "resource" hay "resolution", sử dụng trong các tình huống liên quan tới nguồn lực, quản lý hoặc giải quyết vấn đề. Trong các văn bản chuyên ngành, "res" có thể được sử dụng để chỉ định một khái niệm cụ thể, thường mang tính chất chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp