Bản dịch của từ Researchist trong tiếng Việt

Researchist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Researchist (Noun)

ɹˈisɝtʃɨsts
ɹˈisɝtʃɨsts
01

Nhà nghiên cứu.

Researcher.

Ví dụ

The researchist presented her findings at the social science conference.

Người nghiên cứu đã trình bày kết quả của mình tại hội nghị khoa học xã hội.

Not every researchist agrees with the latest theories in social studies.

Không phải tất cả các nhà nghiên cứu đều đồng ý với các lý thuyết mới nhất trong nghiên cứu xã hội.

Is the researchist planning to publish her paper on social activism?

Người nghiên cứu có dự định xuất bản bài báo của mình về hoạt động xã hội không?

The researchist presented her findings at the social conference.

Người nghiên cứu đã trình bày kết quả của mình tại hội nghị xã hội.

She is not just a researchist, but also a social activist.

Cô ấy không chỉ là một nhà nghiên cứu mà còn là một nhà hoạt động xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/researchist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Researchist

Không có idiom phù hợp