Bản dịch của từ Researcher trong tiếng Việt
Researcher
Researcher (Noun)
The researcher conducted surveys on social behavior in urban areas.
Người nghiên cứu tiến hành khảo sát về hành vi xã hội ở khu vực đô thị.
The researcher published a paper on the impact of social media.
Người nghiên cứu đã công bố một bài báo về tác động của truyền thông xã hội.
The researcher presented findings on social inequality at the conference.
Người nghiên cứu trình bày các kết luận về bất bình đẳng xã hội tại hội nghị.
The researcher conducted interviews to gather data for the study.
Người nghiên cứu đã tiến hành phỏng vấn để thu thập dữ liệu cho nghiên cứu.
The researcher published a groundbreaking paper on social behavior.
Người nghiên cứu đã công bố một bài báo động đất về hành vi xã hội.
Dạng danh từ của Researcher (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Researcher | Researchers |
Kết hợp từ của Researcher (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Group of researchers Nhóm nghiên cứu | A group of researchers conducted a study on social behavior. Một nhóm nhà nghiên cứu tiến hành một nghiên cứu về hành vi xã hội. |
Team of researchers Nhóm nghiên cứu | The team of researchers conducted a study on social behavior. Nhóm nhà nghiên cứu tiến hành một nghiên cứu về hành vi xã hội. |
Họ từ
Từ "researcher" chỉ người tiến hành nghiên cứu, thường trong bối cảnh học thuật hoặc khoa học. Tại Anh và Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau và viết là "researcher" trong cả hai dạng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai khu vực; người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm "re-", trong khi người Mỹ có thể nhấn mạnh âm "search". Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "researcher" có thể đề cập đến các chuyên gia nghiên cứu, sinh viên đại học, hoặc các cá nhân trong ngành công nghiệp.
Từ "researcher" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "recercare", có nghĩa là "tìm kiếm lại". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành từ "research", có nguồn gốc từ tiếng Pháp "recherché". Từ "researcher" chỉ người thực hiện nghiên cứu, thường nhằm mục đích khám phá và phát triển kiến thức mới. Sự kết nối này phản ánh quá trình tìm kiếm và phân tích thông tin để thu thập tri thức trong các lĩnh vực khoa học và xã hội.
Từ "researcher" là một thuật ngữ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các thành phần Listening và Writing, nơi mà kỹ năng phân tích và trình bày thông tin thường liên quan đến công việc nghiên cứu. Trong các ngữ cảnh khác, "researcher" thường được sử dụng trong môi trường học thuật và khoa học, nhấn mạnh vai trò của cá nhân trong việc thu thập, phân tích và đóng góp kiến thức mới. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận liên quan đến phát triển công nghệ và chính sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp