Bản dịch của từ Resettable trong tiếng Việt

Resettable

AdjectiveNoun [U/C]

Resettable (Adjective)

ɹisˈɛɾəbl̩
ɹisˈɛɾəbl̩
01

Có thể được thiết lập lại

Able to be reset

Ví dụ

The social media platform has a resettable password feature.

Nền tảng truyền thông xã hội có tính năng đặt lại mật khẩu.

The resettable privacy settings allow users to control their information.

Các cài đặt bảo mật có thể đặt lại cho phép người dùng kiểm soát thông tin của họ.

Resettable (Noun)

ɹisˈɛɾəbl̩
ɹisˈɛɾəbl̩
01

Một cái gì đó có thể được thiết lập lại

Something that can be reset

Ví dụ

The resettable button on the social media platform is convenient.

Nút có thể đặt lại trên nền tảng truyền thông xã hội rất tiện lợi.

Users appreciate the resettable feature for privacy settings on social networks.

Người dùng đánh giá cao tính năng có thể đặt lại cho cài đặt bảo mật trên mạng xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Resettable

Không có idiom phù hợp