Bản dịch của từ Resettable trong tiếng Việt
Resettable

Resettable (Adjective)
Có thể được thiết lập lại.
Able to be reset.
The social media platform has a resettable password feature.
Nền tảng truyền thông xã hội có tính năng đặt lại mật khẩu.
The resettable privacy settings allow users to control their information.
Các cài đặt bảo mật có thể đặt lại cho phép người dùng kiểm soát thông tin của họ.
The app's resettable notification system helps users manage alerts effectively.
Hệ thống thông báo có thể đặt lại của ứng dụng giúp người dùng quản lý cảnh báo một cách hiệu quả.
Resettable (Noun)
Một cái gì đó có thể được thiết lập lại.
Something that can be reset.
The resettable button on the social media platform is convenient.
Nút có thể đặt lại trên nền tảng truyền thông xã hội rất tiện lợi.
Users appreciate the resettable feature for privacy settings on social networks.
Người dùng đánh giá cao tính năng có thể đặt lại cho cài đặt bảo mật trên mạng xã hội.
The resettable option allows users to start fresh on social platforms.
Tùy chọn có thể đặt lại cho phép người dùng bắt đầu lại từ đầu trên các nền tảng xã hội.
Từ "resettable" là tính từ trong tiếng Anh, được sử dụng để miêu tả tính năng của một thiết bị hoặc hệ thống có khả năng được đặt lại về trạng thái ban đầu. Trong ngữ cảnh công nghệ, từ này thường liên quan đến các thiết bị điện tử, máy tính hoặc phần mềm mà người dùng có thể khôi phục cài đặt mặc định. Cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ đều dùng từ này với nghĩa giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
Từ "resettable" có nguồn gốc từ động từ "reset", bắt nguồn từ tiếng Latinh "re-" có nghĩa là "trở lại" và "sattere" có nghĩa là "đặt". Từ này đã được hình thành trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 20, phản ánh sự phát triển trong công nghệ và thiết bị điều khiển. Ý nghĩa hiện tại của từ này nhấn mạnh khả năng khôi phục trạng thái ban đầu, biểu hiện sự linh hoạt và khả năng tái khởi động trong các hệ thống kỹ thuật.
Từ "resettable" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) nhưng chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh kỹ thuật hoặc công nghệ. Trong đó, từ này thường được sử dụng để chỉ các thiết bị, hệ thống có thể được khôi phục về trạng thái ban đầu, chẳng hạn như máy tính, thiết bị điện tử, hoặc hệ thống bảo mật. Tuy nhiên, ở các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này ít phổ biến hơn và có thể không gặp trong các nội dung không chuyên ngành.