Bản dịch của từ Reshare trong tiếng Việt
Reshare

Reshare (Verb)
Để chia sẻ lại hoặc theo cách khác.
To share again or differently.
I will reshare the post about climate change awareness on Facebook.
Tôi sẽ chia sẻ lại bài viết về nhận thức về biến đổi khí hậu trên Facebook.
They do not reshare misleading information on social media platforms.
Họ không chia sẻ lại thông tin sai lệch trên các nền tảng mạng xã hội.
Will you reshare the event invitation for the charity fundraiser?
Bạn sẽ chia sẻ lại lời mời sự kiện cho buổi gây quỹ từ thiện không?
Từ "reshare" là một động từ có nghĩa là chia sẻ lại một nội dung nào đó, thường trên các nền tảng mạng xã hội. Từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật số và truyền thông, cho phép người dùng phân phối lại thông tin mà họ đã nhận được. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "reshare" có cùng nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, từ này ít phổ biến hơn so với "share lại" hoặc "repost". Trong lời nói hàng ngày, cách phát âm hầu như giống nhau, không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "reshare" được hình thành từ tiền tố "re-" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "lại" hoặc "một lần nữa", và động từ "share" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scearu", mang nghĩa "chia sẻ". Việc kết hợp hai phần này tạo thành khái niệm "chia sẻ lại". Lịch sử ngữ nghĩa của từ này phản ánh sự phát triển của mạng xã hội và công nghệ số, nơi hành động chia sẻ thông tin, hình ảnh và nội dung nhanh chóng trở thành một phần quan trọng trong giao tiếp trực tuyến hiện đại.
Từ "reshare" có tần suất xuất hiện đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong thành phần viết và nói, liên quan đến chủ đề truyền thông xã hội và công nghệ thông tin. Trong bối cảnh này, "reshare" thường được dùng để mô tả hành động chia sẻ lại nội dung từ người khác trên các nền tảng mạng xã hội. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quảng bá ý tưởng hoặc sản phẩm, cho thấy tầm quan trọng của việc lan truyền thông tin trong xã hội hiện đại.